• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Albania vs Ukraine hôm nay 20-11-2024

T 4, 20/11/2024 02:45
Albania
1 - 2
(H1: 0-2)
Kết thúc
Ukraine

T 4, 20/11/2024 02:45

Uefa Nations League: Vòng bảng

Air Albania Stadium

TV360+6

Hiệp 1 0 - 2
Oleksandr Zinchenko5'
Roman Yaremchuk (Kiến tạo: Yukhym Konoplia)10'
Hiệp 2 1 - 2
46'Myrto Uzuni (Thay: Mirlind Daku)Mykola Shaparenko (Thay: Oleksandr Zinchenko)69'
46'Nedim Bajrami (Thay: Jasir Asani)Artem Dovbyk (Thay: Roman Yaremchuk)76'
51'Arber Hoxha (Thay: Ernest Muci)Artem Dovbyk80'
68'Nedim BajramiOleksii Sych (Thay: Yukhym Konoplia)76'
75'(Pen) Nedim BajramiMaksym Talovierov (Thay: Mykhaylo Mudryk)85'
79'Mario MitajOleksandr Nazarenko (Thay: Oleksiy Hutsuliak)85'
83'Indrit Tuci
76'Indrit Tuci (Thay: Ylber Ramadani)
80'Indrit Tuci
90'Taulant Seferi (Thay: Qazim Laci)

Thống kê trận đấu Albania vs Ukraine

số liệu thống kê
Albania
Albania
Ukraine
Ukraine
Kiểm soát bóng
55%
45%
Phạm lỗi
12%
17%
Ném biên
15%
8%
Việt vị
0%
0%
Chuyền dài
8%
6%
Phạt góc
5%
3%
Thẻ vàng
3%
1%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
2%
8%
Sút không trúng đích
6%
6%
Cú sút bị chặn
3%
1%
Phản công
2%
2%
Thủ môn cản phá
6%
1%
Phát bóng
8%
9%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát Albania vs Ukraine

Albania (4-3-3): Thomas Strakosha (1), Iván Balliu (2), Ardian Ismajli (18), Arlind Ajeti (5), Mario Mitaj (3), Kristjan Asllani (8), Ylber Ramadani (20), Qazim Laçi (14), Jasir Asani (9), Mirlind Daku (19), Ernest Muçi (17)

Ukraine (4-1-4-1): Anatoliy Trubin (12), Yukhym Konoplia (2), Illia Zabarnyi (13), Mykola Matvienko (22), Vitaliy Mykolenko (16), Ivan Kalyuzhnyi (21), Oleksii Gutsuliak (19), Oleksandr Zinchenko (17), Georgiy Sudakov (8), Mykhailo Mudryk (7), Roman Yaremchuk (9)

Albania
Albania
4-3-3
1
Thomas Strakosha
2
Iván Balliu
18
Ardian Ismajli
5
Arlind Ajeti
3
Mario Mitaj
8
Kristjan Asllani
20
Ylber Ramadani
14
Qazim Laçi
9
Jasir Asani
19
Mirlind Daku
17
Ernest Muçi
9
Roman Yaremchuk
7
Mykhailo Mudryk
8
Georgiy Sudakov
17
Oleksandr Zinchenko
19
Oleksii Gutsuliak
21
Ivan Kalyuzhnyi
16
Vitaliy Mykolenko
22
Mykola Matvienko
13
Illia Zabarnyi
2
Yukhym Konoplia
12
Anatoliy Trubin
Ukraine
Ukraine
4-1-4-1
Thay người
46’
Jasir Asani
Nedim Bajrami
69’
Oleksandr Zinchenko
Mykola Shaparenko
46’
Mirlind Daku
Myrto Uzuni
76’
Yukhym Konoplia
Oleksii Sych
51’
Ernest Muci
Arbër Hoxha
76’
Roman Yaremchuk
Artem Dovbyk
76’
Ylber Ramadani
Indrit Tuci
85’
Mykhaylo Mudryk
Maksym Talovierov
90’
Qazim Laci
Taulan Sulejmanov
85’
Oleksiy Hutsuliak
Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko
Cầu thủ dự bị
Elhan Kastrati
Georgiy Bushchan
Alen Sherri
Dmytro Riznyk
Jon Mersinaj
Oleksii Sych
Enea Mihaj
Maksym Talovierov
Taulan Sulejmanov
Valeriy Bondar
Arbnor Muja
Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko
Arbër Hoxha
Dmytro Kryskiv
Amir Abrashi
Yehor Yarmoliuk
Nedim Bajrami
Oleksandr Zubkov
Indrit Tuci
Mykola Shaparenko
Myrto Uzuni
Volodymyr Brazhko
Elseid Hysaj
Artem Dovbyk

Thành tích đối đầu Albania vs Ukraine

Uefa Nations League Uefa Nations LeagueFTHT
8/9/2024
AlbaniaAlbania
1(0)
UkraineUkraine
2(0)
20/11/2024
AlbaniaAlbania
1(0)
UkraineUkraine
2(2)

Thành tích gần đây của Albania

Euro EuroFTHT
25/6/2024
AlbaniaAlbania
0(0)
Tây Ban NhaTây Ban Nha
1(1)
19/6/2024
CroatiaCroatia
2(0)
AlbaniaAlbania
2(1)
16/6/2024
ItaliaItalia
2(2)
AlbaniaAlbania
1(1)
21/11/2023
AlbaniaAlbania
0(0)
Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe
0(0)
18/11/2023
MoldovaMoldova
1(0)
AlbaniaAlbania
1(1)
Giao hữu Giao hữuFTHT
8/6/2024
AlbaniaAlbania
3(1)
AzerbaijanAzerbaijan
1(0)
4/6/2024
AlbaniaAlbania
3(1)
LiechtensteinLiechtenstein
0(0)
26/3/2024
Thụy ĐiểnThụy Điển
1(0)
AlbaniaAlbania
0(0)
23/3/2024
AlbaniaAlbania
0(0)
ChileChile
3(1)
17/10/2023
AlbaniaAlbania
2(1)
BulgariaBulgaria
0(0)

Thành tích gần đây của Ukraine

Euro EuroFTHT
26/6/2024
UkraineUkraine
0(0)
BỉBỉ
0(0)
21/6/2024
SlovakiaSlovakia
1(1)
UkraineUkraine
2(0)
17/6/2024
RomaniaRomania
3(1)
UkraineUkraine
0(0)
27/3/2024
UkraineUkraine
2(0)
Ai-xơ-lenAi-xơ-len
1(1)
22/3/2024
Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina
1(0)
UkraineUkraine
2(0)
21/11/2023
UkraineUkraine
0(0)
ĐT ItaliaĐT Italia
0(0)
18/10/2023
MaltaMalta
1(1)
UkraineUkraine
3(2)
Giao hữu Giao hữuFTHT
11/6/2024
MoldovaMoldova
0(0)
UkraineUkraine
4(2)
8/6/2024
Ba LanBa Lan
3(3)
UkraineUkraine
1(1)
4/6/2024
ĐứcĐức
0(0)
UkraineUkraine
0(0)
Chung Sân nhà Sân khách
League A: Group 1ĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
6420+814
Thắng Thắng Hòa Thắng Hòa
2
Croatia Croatia
622208
Thắng Thắng Hòa Thua Hòa
3
Scotland Scotland
6213-17
Thua Thua Hòa Thắng Thắng
4
Ba Lan Ba Lan
6114-74
Thua Thua Hòa Thua Thua
League A: Group 2ĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Pháp Pháp
6411+613
Thắng Thắng Thắng Hòa Thắng
2
Italia Italia
6411+513
Thắng Hòa Thắng Thắng Thua
3
Bỉ Bỉ
6114-34
Thua Hòa Thua Thua Thua
4
Israel Israel
6114-84
Thua Thua Thua Hòa Thắng

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X