• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả AC Oulu vs VPS hôm nay 27-04-2024

T 7, 27/04/2024 22:30
AC Oulu
1 - 2
(H1: 0-0)
Kết thúc
VPS

T 7, 27/04/2024 22:30

VĐQG Phần Lan: Vòng 4

Raatin stadion

 

Hiệp 1 0 - 0
23'Ashley CoffeyMartti Haukioja23'
27'Yassin DaoussiJoonas Vahtera40'
45+4''Dimitris Metaxas
Hiệp 2 1 - 2
63'Marcos Andre (Thay: Justin Rennicks)Miika Niemi (Kiến tạo: Alfie Cicale)60'
71'Dimitris Metaxas (Kiến tạo: Ashley Coffey)Gleofilo Vlijter (Thay: Teemu Hytoenen)66'
72'Daniel Barrow (Thay: Dimitris Metaxas)Mikko Pitkaenen (Thay: Pedro Justiniano)77'
86'Jesse Huhtala (Thay: Jake Dunwoody)Antti-Ville Raeisaenen (Thay: Joonas Vahtera)78'
Alfie Cicale (Kiến tạo: Antti-Ville Raeisaenen)82'
Alfie Cicale84'
Yevgeni Bashkirov87'
Kalle Multanen (Thay: Mads Borchers)87'
Prosper Ahiabu90+3''
Miika Niemi90+3''

Thống kê trận đấu AC Oulu vs VPS

số liệu thống kê
AC Oulu
AC Oulu
VPS
VPS
Kiểm soát bóng
51%
49%
Phạm lỗi
14%
12%
Ném biên
0%
0%
Việt vị
1%
0%
Chuyền dài
0%
0%
Phạt góc
4%
10%
Thẻ vàng
3%
5%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
4%
6%
Sút không trúng đích
2%
3%
Cú sút bị chặn
0%
0%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
4%
3%
Phát bóng
0%
0%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát AC Oulu vs VPS

AC Oulu (4-3-3): Calum Ward (35), Yassin Daoussi (24), Liiban Abdirahman Abadid (4), Jose Elo (5), Juho Lehtiranta (20), Dimitrios Metaxas (18), Jake Dunwoody (22), Jere Kallinen (8), Niklas Jokelainen (14), Ashley Coffey (9), Justin Rennicks (12)

VPS (3-4-3): Teppo Marttinen (1), Miika Niemi (23), Pedro Justiniano Almeida Gomes (29), Martti Haukioja (19), Samu Alanko (77), Prosper Ahiabu (21), Evgeni Bashkirov (44), Alfie Cicale (7), Teemu Hytonen (16), Joonas Vahtera (30), Mads Borchers (11)

AC Oulu
AC Oulu
4-3-3
35
Calum Ward
24
Yassin Daoussi
4
Liiban Abdirahman Abadid
5
Jose Elo
20
Juho Lehtiranta
18
Dimitrios Metaxas
22
Jake Dunwoody
8
Jere Kallinen
14
Niklas Jokelainen
9
Ashley Coffey
12
Justin Rennicks
11
Mads Borchers
30
Joonas Vahtera
16
Teemu Hytonen
7
Alfie Cicale
44
Evgeni Bashkirov
21
Prosper Ahiabu
77
Samu Alanko
19
Martti Haukioja
29
Pedro Justiniano Almeida Gomes
23
Miika Niemi
1
Teppo Marttinen
VPS
VPS
3-4-3
Thay người
63’
Justin Rennicks
Marcos Andre
66’
Teemu Hytoenen
Gleofilo Vlijter
72’
Dimitris Metaxas
Danny Barrow
77’
Pedro Justiniano
Mikko Pitkanen
86’
Jake Dunwoody
Jesse Huhtala
78’
Joonas Vahtera
Antti-Ville Raisanen
87’
Mads Borchers
Kalle Multanen
Cầu thủ dự bị
Johannes Pentti
Rasmus Leislahti
Jesse Huhtala
Gleofilo Vlijter
Marcos Andre
Kalle Multanen
Danny Barrow
Peter Eletu
Otto Salmensuu
Antonio Almen
Roope Salo
Antti-Ville Raisanen
Samuli Holtta
Mikko Pitkanen

Thành tích đối đầu AC Oulu vs VPS

VĐQG Phần Lan VĐQG Phần LanFTHT
2/4/2022
AC OuluAC Oulu
2(1)
VPSVPS
2(0)
2/7/2022
AC OuluAC Oulu
0(0)
VPSVPS
6(2)
13/5/2023
AC OuluAC Oulu
2(0)
VPSVPS
1(1)
15/7/2023
AC OuluAC Oulu
3(1)
VPSVPS
0(0)
27/4/2024
AC OuluAC Oulu
1(0)
VPSVPS
2(0)
20/6/2024
AC OuluAC Oulu
1(1)
VPSVPS
1(1)
5/4/2025
AC OuluAC Oulu
4(0)
VPSVPS
3(0)
29/6/2025
AC OuluAC Oulu
2(1)
VPSVPS
1(1)

Thành tích gần đây của AC Oulu

VĐQG Phần Lan VĐQG Phần LanFTHT
14/9/2025
FF JaroFF Jaro
1(1)
AC OuluAC Oulu
2(1)
31/8/2025
AC OuluAC Oulu
3(3)
FC Haka JFC Haka J
2(1)
25/8/2025
IF GnistanIF Gnistan
3(1)
AC OuluAC Oulu
2(1)
16/8/2025
AC OuluAC Oulu
0(0)
IlvesIlves
4(0)
8/8/2025
FC Inter TurkuFC Inter Turku
3(1)
AC OuluAC Oulu
2(0)
2/8/2025
AC OuluAC Oulu
0(0)
FF JaroFF Jaro
1(1)
26/7/2025
IFK MariehamnIFK Mariehamn
0(0)
AC OuluAC Oulu
1(0)
20/7/2025
HJK HelsinkiHJK Helsinki
3(2)
AC OuluAC Oulu
1(0)
13/7/2025
AC OuluAC Oulu
3(0)
FC KTPFC KTP
2(1)
4/7/2025
AC OuluAC Oulu
2(1)
KuPSKuPS
2(0)

Thành tích gần đây của VPS

VĐQG Phần Lan VĐQG Phần LanFTHT
13/9/2025
VPSVPS
2(2)
FC KTPFC KTP
1(0)
31/8/2025
FC Inter TurkuFC Inter Turku
2(0)
VPSVPS
1(0)
22/8/2025
VPSVPS
3(1)
FC KTPFC KTP
2(2)
15/8/2025
IF GnistanIF Gnistan
0(0)
VPSVPS
0(0)
10/8/2025
VPSVPS
1(1)
SJK-JSJK-J
2(0)
1/8/2025
VPSVPS
1(0)
IFK MariehamnIFK Mariehamn
1(0)
25/7/2025
FF JaroFF Jaro
2(0)
VPSVPS
2(0)
19/7/2025
VPSVPS
1(0)
KuPSKuPS
1(0)
14/7/2025
IlvesIlves
3(1)
VPSVPS
2(0)
5/7/2025
VPSVPS
0(0)
HJK HelsinkiHJK Helsinki
2(0)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
FC Inter Turku FC Inter Turku
221372+2646
Thắng Thắng Thua Thua Thắng
2
Ilves Ilves
221435+2045
Hòa Thua Thắng Thắng Thắng
3
HJK Helsinki HJK Helsinki
221426+3044
Thua Thắng Thắng Thắng Thắng
4
KuPS KuPS
221354+1644
Thắng Thắng Thắng Thắng Hòa
5
SJK-J SJK-J
221255+1441
Thắng Thắng Thắng Thắng Hòa
6
IF Gnistan IF Gnistan
22778-528
Hòa Thắng Hòa Thắng Thua
7
VPS VPS
22679-225
Hòa Thua Hòa Thắng Thua
8
FF Jaro FF Jaro
227411-1125
Thắng Thắng Thua Thua Thắng
9
IFK Mariehamn IFK Mariehamn
225611-2321
Hòa Thua Thắng Thua Thua
10
AC Oulu AC Oulu
225314-1818
Thua Thua Thua Thua Thắng
11
FC Haka J FC Haka J
224414-1616
Thua Thua Thua Thua Thua
12
SJK SJK
10424014
Thua Thua Hòa Thua Thua
13
FC KTP FC KTP
223514-3114
Thua Thua Thua Thua Thua
Trụ hạngĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
VPS VPS
23779-128
Thua Hòa Thắng Thua Thắng
2
FF Jaro FF Jaro
237412-1225
Thắng Thua Thua Thắng Thua
3
IFK Mariehamn IFK Mariehamn
235711-2322
Thua Thắng Thua Thua Hòa
4
AC Oulu AC Oulu
236314-1721
Thua Thua Thua Thắng Thắng
5
FC Haka J FC Haka J
234514-1617
Thua Thua Thua Thua Hòa
6
FC KTP FC KTP
233515-3214
Thua Thua Thua Thua Thua
Vô địchĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
FC Inter Turku FC Inter Turku
231472+2849
Thắng Thua Thua Thắng Thắng
2
Ilves Ilves
231535+2248
Thua Thắng Thắng Thắng Thắng
3
HJK Helsinki HJK Helsinki
231436+3045
Thắng Thắng Thắng Thắng Hòa
4
KuPS KuPS
231355+1444
Thắng Thắng Thắng Hòa Thua
5
SJK-J SJK-J
231265+1442
Thắng Thắng Thắng Hòa Hòa
6
IF Gnistan IF Gnistan
23779-728
Thắng Hòa Thắng Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X