Bảng xếp hạng Nữ Đông Nam Á Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
AĐỘISTTHBHSĐ
1
Nữ Thái Lan Nữ Thái Lan
5410+1213
2
Nữ Philippines Nữ Philippines
5401+1412
3
Nữ Australia Nữ Australia
5311+1310
4
Nữ Singapore Nữ Singapore
5113-124
5
Nữ Malaysia Nữ Malaysia
5023-142
6
Nữ Indonesia Nữ Indonesia
5014-131
BĐỘISTTHBHSĐ
1
Nữ Việt Nam Nữ Việt Nam
4400+1812
2
Nữ Myanmar Nữ Myanmar
4301+89
3
Nữ Cambodia Nữ Cambodia
4112-44
4
Nữ Lào Nữ Lào
4112-54
5
Nữ Đông Timor Nữ Đông Timor
4004-170

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X