Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Chung kết
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
Châu Á
Nữ Châu Á Asian Cup | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Chủ nhật - 06/02 | ||||||
FT | China Women 3 | 1 | 3 | (0) | ||
South Korea Women (10) | 3 | 2 | (2) | |||
FT | Vietnam Women (11) 2 | 7 | 2 | (1) | ||
Chinese Taipei Women (2) | 1 | 1 | (0) | |||
Thứ 6 - 04/02 | ||||||
FT | Chinese Taipei Women (2) 1 | 3 | 3 | (1) | ||
Thailand Women (7) | 9 | 0 | (0) | |||
Thứ 5 - 03/02 | ||||||
FT | China Women (4) | 2 | 2 | (0) | ||
Nhật Bản (9) (3) | 9 | 2 | (1) | |||
FT | South Korea Women (10) 1 | 5 | 2 | (2) | ||
Philippines Women (6) | 1 | 0 | (0) | |||
Thứ 4 - 02/02 | ||||||
FT | Thailand Women (7) 1 1 | 4 | 0 | (0) | ||
Vietnam Women (11) | 6 | 2 | (2) | |||
Chủ nhật - 30/01 | ||||||
FT | Chinese Taipei Women (2) | 0 | 1 | |||
Philippines Women (6) | 0 | 1 | ||||
FT | China Women | 0 | 3 | |||
Vietnam Women (11) | 0 | 1 | ||||
FT | Australia (5) | 0 | 0 | |||
South Korea Women (10) | 0 | 1 | ||||
FT | Nhật Bản (9) | 16 | 7 | (2) | ||
Thailand Women (7) 2 | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 5 - 27/01 | ||||||
FT | Philippines Women (6) | 7 | 6 | (2) | ||
Indonesia Women (8) 1 | 0 | 0 | (0) | FPT Play | ||
FT | Australia (5) 1 | 14 | 2 | (1) | ||
Thailand Women (7) 1 | 2 | 1 | (0) | FPT Play | ||
FT | Nhật Bản (9) | 3 | 1 | (1) | ||
South Korea Women (10) 1 | 4 | 1 | (0) | FPT Play, VTV5 TNB | ||
FT | Vietnam Women (11) 1 | 4 | 2 | (1) | ||
Myanmar Women (12) 1 | 6 | 2 | (1) | FPT Play, VTV5 | ||
Thứ 4 - 26/01 | ||||||
FT | Chinese Taipei Women (2) | 5 | 5 | (3) | ||
Iran Women (4) 1 | 4 | 0 | (0) | |||
21:00 26/01 | India Women (3) | 0 | ||||
China Women | 0 | |||||
Thứ 2 - 24/01 | ||||||
FT | Vietnam Women (11) 1 | 0 | 0 | (0) | ||
Nhật Bản (9) 2 | 13 | 3 | (1) | |||
FT | Indonesia Women (8) 2 | 0 | 0 | (0) | ||
Thailand Women (7) 1 | 12 | 4 | (2) | |||
FT | Philippines Women (6) | 0 | 0 | (0) | ||
Australia (5) 1 | 16 | 4 | (0) | |||
FT | Myanmar Women (12) 1 | 1 | 0 | (0) | ||
South Korea Women (10) 1 | 9 | 2 | (0) | |||
Chủ nhật - 23/01 | ||||||
21:00 23/01 | Chinese Taipei Women (2) | 0 | ||||
India Women (3) | 0 | Hủy | ||||
FT | Iran Women (4) | 1 | 0 | (0) | ||
China Women 2 | 10 | 7 | (2) | FPT Play | ||
Thứ 6 - 21/01 | ||||||
FT | South Korea Women (10) | 10 | 3 | (2) | ||
Vietnam Women (11) 1 | 1 | 0 | (0) | FPT Play, VTV6, VTV5 | ||
FT | Thailand Women (7) 1 | 8 | 0 | (0) | ||
Philippines Women (6) 1 | 0 | 1 | (0) | FPT Play | ||
FT | Australia (5) 1 | 15 | 18 | (9) | ||
Indonesia Women (8) | 1 | 0 | (0) | FPT Play | ||
FT | Nhật Bản (9) | 16 | 5 | (1) | ||
Myanmar Women (12) | 0 | 0 | (0) | FPT Play, VTV6 | ||
Thứ 5 - 20/01 | ||||||
21:00 20/01 | India Women (3) 1 | 9 | ||||
Iran Women (4) 1 | 4 | FPT Play | ||||
FT | China Women 1 | 6 | 4 | (2) | ||
Chinese Taipei Women (2) | 2 | 0 | (0) | FPT Play |
Theo dõi kết quả Nữ Châu Á Asian Cup đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá Nữ Châu Á Asian Cup là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Á. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Á, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 15 đội bóng, với 5 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.