Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 29
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Nhật Bản
J League 1 | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày mai, thứ 6 - 13/09 | ||||||
17:00 13/09 | Kawasaki Frontale (14) | |||||
Sagan Tosu (20) | ||||||
17:00 13/09 | Vissel Kobe (3) | |||||
Cerezo Osaka (8) | ||||||
17:00 13/09 | Yokohama F.Marinos (6) | |||||
Kyoto Sanga FC (15) | ||||||
Chủ nhật - 01/09 | ||||||
FT | Avispa Fukuoka (9) 1 | 3 | 0 | (0) | ||
Vissel Kobe (3) | 4 | 2 | (1) | |||
FT | Consadole Sapporo (19) | 4 | 2 | (0) | ||
Kawasaki Frontale (14) | 8 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 31/08 | ||||||
17:00 31/08 | Jubilo Iwata (18) | 0 | ||||
Yokohama F.Marinos (6) | 0 | |||||
FT | Kashiwa Reysol (16) 1 | 9 | 2 | (2) | ||
Tokyo Verdy (7) | 0 | 3 | (2) | |||
FT | Sagan Tosu (20) 1 | 3 | 1 | (0) | ||
Shonan Bellmare (17) 4 | 0 | 2 | (1) | |||
FT | Sanfrecce Hiroshima (1) 2 | 6 | 3 | (2) | ||
FC Tokyo (10) | 5 | 2 | (0) | |||
FT | Machida Zelvia (2) | 7 | 2 | (0) | ||
Urawa Red Diamonds (12) | 1 | 2 | (1) | |||
Chủ nhật - 25/08 | ||||||
FT | Albirex Niigata (13) 1 | 2 | 0 | (0) | ||
Machida Zelvia (2) 1 | 4 | 0 | (0) | |||
FT | Jubilo Iwata (18) 2 | 8 | 0 | (0) | ||
Consadole Sapporo (19) 2 | 5 | 2 | (1) | |||
FT | Vissel Kobe (3) | 8 | 2 | (1) | ||
Sagan Tosu (20) 1 | 1 | 0 | (0) | |||
FT | Sanfrecce Hiroshima (1) | 1 | 2 | (1) | ||
Kashiwa Reysol (16) 1 1 | 3 | 0 | (0) | |||
FT | Tokyo Verdy (7) 2 | 5 | 2 | (0) | ||
Kashima Antlers (4) 1 | 6 | 1 | (0) | |||
Thứ 7 - 24/08 | ||||||
FT | Kyoto Sanga FC (15) 4 | 8 | 3 | (2) | ||
FC Tokyo (10) | 6 | 0 | (0) | |||
FT | Shonan Bellmare (17) 1 | 6 | 0 | (0) | ||
Nagoya Grampus Eight (11) | 3 | 1 | (1) | |||
FT | Yokohama F.Marinos (6) 1 | 4 | 4 | (0) | ||
Cerezo Osaka (8) 1 | 3 | 0 | (0) | |||
FT | Gamba Osaka (5) 1 | 4 | 2 | (1) | ||
Avispa Fukuoka (9) 3 | 3 | 2 | (2) | |||
Thứ 7 - 17/08 | ||||||
FT | Avispa Fukuoka (9) | 2 | 0 | (0) | ||
Albirex Niigata (13) | 5 | 1 | (0) | |||
FT | Cerezo Osaka (8) | 11 | 3 | (1) | ||
Kyoto Sanga FC (15) 1 | 5 | 5 | (3) | |||
FT | FC Tokyo (10) | 6 | 0 | (0) | ||
Tokyo Verdy (7) 2 | 4 | 0 | (0) | |||
FT | Kawasaki Frontale (14) 1 | 11 | 1 | (0) | ||
Yokohama F.Marinos (6) 1 | 5 | 3 | (0) | |||
FT | Nagoya Grampus Eight (11) 1 | 3 | 1 | (0) | ||
Sanfrecce Hiroshima (1) 1 | 5 | 2 | (0) | |||
FT | Shonan Bellmare (17) | 4 | 1 | (0) | ||
Kashiwa Reysol (16) | 4 | 2 | (0) | |||
FT | Vissel Kobe (3) 1 | 3 | 2 | (1) | ||
Gamba Osaka (5) 2 | 4 | 2 | (0) | |||
FT | Kashima Antlers (4) 1 | 2 | 0 | (0) | ||
Urawa Red Diamonds (12) 1 | 1 | 0 | (0) | |||
FT | Machida Zelvia (2) | 7 | 4 | (3) | ||
Jubilo Iwata (18) 1 | 6 | 0 | (0) | |||
Thứ 6 - 16/08 | ||||||
FT | Consadole Sapporo (19) 1 | 3 | 5 | (3) | ||
Sagan Tosu (20) | 0 | 3 | (0) | |||
Thứ 2 - 12/08 | ||||||
FT | Albirex Niigata (13) | 3 | 2 | (1) | ||
Kyoto Sanga FC (15) 1 | 7 | 0 | (0) |
Theo dõi kết quả J League 1 đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá J League 1 là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Nhật Bản. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Nhật Bản, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 20 đội bóng, với 39 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.