Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 36
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Nhật Bản
J League 1 | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày mai, thứ 6 - 22/11 | ||||||
17:00 22/11 | Urawa Red Diamonds (12) | |||||
Kawasaki Frontale (14) | ||||||
Chủ nhật - 17/11 | ||||||
FT | Kyoto Sanga FC (13) 1 | 2 | 0 | (0) | ||
Kashima Antlers (5) | 8 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 16/11 | ||||||
FT | Jubilo Iwata (18) 1 | 3 | 3 | (1) | ||
Yokohama F.Marinos (9) 1 | 7 | 4 | (1) | |||
Chủ nhật - 10/11 | ||||||
FT | Urawa Red Diamonds (12) | 1 | 3 | (1) | ||
Sanfrecce Hiroshima (2) 1 | 13 | 0 | (0) | |||
FT | Tokyo Verdy (6) 1 | 4 | 1 | (0) | ||
Vissel Kobe (1) | 1 | 1 | (1) | |||
Thứ 7 - 09/11 | ||||||
FT | Cerezo Osaka (7) 3 | 7 | 1 | (0) | ||
Avispa Fukuoka (11) 1 | 2 | 0 | (0) | |||
FT | Jubilo Iwata (18) 4 | 3 | 3 | (1) | ||
Gamba Osaka (4) 1 | 4 | 4 | (2) | |||
FT | Kashiwa Reysol (17) | 3 | 1 | (0) | ||
Albirex Niigata (16) 1 | 2 | 1 | (0) | |||
FT | Kashima Antlers (5) 1 1 | 4 | 0 | (0) | ||
Nagoya Grampus Eight (10) 3 | 3 | 0 | (0) | |||
FT | Kyoto Sanga FC (13) 2 | 3 | 1 | (0) | ||
Kawasaki Frontale (14) 1 | 8 | 1 | (0) | |||
FT | Machida Zelvia (3) | 3 | 3 | (1) | ||
FC Tokyo (8) | 4 | 0 | (0) | |||
FT | Sagan Tosu (20) 2 | 5 | 1 | (1) | ||
Yokohama F.Marinos (9) 1 | 6 | 2 | (1) | |||
FT | Shonan Bellmare (15) 1 | 5 | 1 | (0) | ||
Consadole Sapporo (19) 2 | 5 | 1 | (0) | |||
Chủ nhật - 03/11 | ||||||
FT | Avispa Fukuoka (11) | 1 | 2 | (1) | ||
Kashiwa Reysol (17) | 2 | 1 | (0) | |||
FT | FC Tokyo (8) 2 | 4 | 0 | (0) | ||
Shonan Bellmare (15) 3 | 4 | 2 | (1) | |||
FT | Sagan Tosu (20) | 3 | 2 | (1) | ||
Machida Zelvia (3) 1 | 9 | 1 | (0) | |||
FT | Consadole Sapporo (19) 3 | 3 | 1 | (1) | ||
Cerezo Osaka (7) | 5 | 1 | (0) | |||
FT | Sanfrecce Hiroshima (2) 1 | 7 | 0 | (0) | ||
Kyoto Sanga FC (13) 2 | 4 | 1 | (0) | |||
Thứ 6 - 01/11 | ||||||
FT | Vissel Kobe (1) | 8 | 2 | (0) | ||
Jubilo Iwata (18) 4 | 3 | 0 | (0) | |||
FT | Kawasaki Frontale (14) 1 | 5 | 1 | (0) | ||
Kashima Antlers (5) 2 | 2 | 3 | (3) | |||
Thứ 4 - 30/10 | ||||||
FT | Yokohama F.Marinos (9) | 6 | 0 | (0) | ||
Urawa Red Diamonds (12) | 4 | 0 | (0) | |||
Thứ 4 - 23/10 | ||||||
FT | Urawa Red Diamonds (12) 2 | 2 | 1 | (0) | ||
Kashiwa Reysol (17) | 4 | 0 | (0) | |||
FT | Gamba Osaka (4) | 3 | 3 | (2) | ||
Nagoya Grampus Eight (10) | 7 | 2 | (1) | |||
FT | Albirex Niigata (16) 1 | 7 | 0 | (0) | ||
Tokyo Verdy (6) 2 | 5 | 2 | (0) | |||
Thứ 7 - 19/10 | ||||||
FT | Cerezo Osaka (7) | 8 | 1 | (0) | ||
Jubilo Iwata (18) 3 | 1 | 2 | (1) | |||
FT | Shonan Bellmare (15) 1 | 3 | 2 | (0) | ||
Sanfrecce Hiroshima (2) | 9 | 1 | (1) | |||
FT | Kashima Antlers (5) 1 | 5 | 0 | (0) | ||
Avispa Fukuoka (11) 4 | 3 | 0 | (0) | |||
FT | Kashiwa Reysol (17) | 12 | 1 | (0) | ||
Machida Zelvia (3) 2 | 5 | 1 | (0) | |||
FT | Kyoto Sanga FC (13) 1 2 | 5 | 2 | (0) | ||
Sagan Tosu (20) 1 1 | 9 | 0 | (0) | |||
FT | Nagoya Grampus Eight (10) 1 3 | 3 | 0 | (0) | ||
Consadole Sapporo (19) 1 | 4 | 2 | (1) |
Theo dõi kết quả J League 1 đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá J League 1 là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Nhật Bản. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Nhật Bản, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 20 đội bóng, với 39 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.