Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 26
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
Anh
Hạng 4 Anh | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 7 - 11/01 | ||||||
22:00 11/01 | AFC Wimbledon (5) | 0 | ||||
Cheltenham Town (13) | 0 | |||||
22:00 11/01 | Carlisle United (24) | 0 | ||||
MK Dons (11) | 0 | |||||
22:00 11/01 | Gillingham (14) | 0 | ||||
Fleetwood Town (16) | 0 | |||||
22:00 11/01 | Port Vale (4) | 0 | ||||
Barrow (15) | 0 | |||||
FT | Swindon Town (20) | 11 | 0 | (0) | ||
Crewe Alexandra (2) 1 | 6 | 0 | (0) | |||
19:30 11/01 | Grimsby Town (9) | 0 | ||||
Notts County (6) | 0 | |||||
FT | Walsall (1) 2 | 3 | 5 | (2) | ||
Tranmere Rovers (22) 1 3 | 2 | 1 | (1) | |||
Chủ nhật - 05/01 | ||||||
22:00 05/01 | Chesterfield (10) | 0 | ||||
Gillingham (14) | 0 | |||||
FT | Crewe Alexandra (2) 2 | 2 | 4 | (3) | ||
Bromley (12) 1 2 | 7 | 1 | (1) | |||
22:00 05/01 | Fleetwood Town (16) | 0 | ||||
AFC Wimbledon (5) | 0 | |||||
Thứ 7 - 04/01 | ||||||
FT | Barrow (15) 3 | 7 | 0 | (0) | ||
Harrogate Town (21) 2 | 8 | 2 | (0) | |||
FT | Colchester United (17) 4 | 4 | 0 | (0) | ||
Accrington Stanley (19) 2 | 6 | 2 | (1) | |||
FT | Doncaster Rovers (7) 1 | 7 | 1 | (0) | ||
Port Vale (4) 1 | 3 | 2 | (1) | |||
FT | MK Dons (11) | 3 | 0 | (0) | ||
Salford City (3) 4 | 3 | 1 | (1) | |||
FT | Tranmere Rovers (22) 3 | 4 | 1 | (1) | ||
Carlisle United (24) 1 | 6 | 0 | (0) | |||
FT | Bradford City (8) 4 | 8 | 3 | (1) | ||
Grimsby Town (9) 2 | 2 | 1 | (0) | |||
19:30 04/01 | Cheltenham Town (13) | 0 | ||||
Walsall (1) | 0 | |||||
FT | Notts County (6) | 4 | 2 | (2) | ||
Swindon Town (20) 4 | 4 | 0 | (0) | |||
Thứ 6 - 03/01 | ||||||
FT | Gillingham (14) 2 | 10 | 0 | (0) | ||
Bromley (12) 2 | 1 | 3 | (2) | |||
FT | Newport County (18) | 5 | 1 | (0) | ||
AFC Wimbledon (5) 3 | 2 | 2 | (0) | |||
Thứ 4 - 01/01 | ||||||
FT | Accrington Stanley (19) 3 | 1 | 3 | (1) | ||
Grimsby Town (9) 1 | 10 | 2 | (2) | |||
FT | Barrow (15) 1 | 3 | 2 | (1) | ||
Bradford City (8) 2 | 2 | 2 | (1) | |||
FT | Chesterfield (10) 3 | 8 | 1 | (0) | ||
MK Dons (11) 4 | 3 | 2 | (2) | |||
FT | Crewe Alexandra (2) 3 | 7 | 3 | (1) | ||
Carlisle United (24) 4 | 8 | 2 | (1) | |||
FT | Doncaster Rovers (7) | 6 | 2 | (1) | ||
Fleetwood Town (16) | 7 | 1 | (0) | |||
FT | Harrogate Town (21) 2 | 9 | 0 | (0) | ||
Salford City (3) 2 | 7 | 2 | (1) | |||
FT | Morecambe (23) 1 | 13 | 2 | (0) | ||
Tranmere Rovers (22) 3 | 1 | 0 | (0) | |||
FT | Notts County (6) 1 | 10 | 1 | (1) | ||
Walsall (1) 1 | 8 | 2 | (0) | |||
FT | Port Vale (4) 2 | 6 | 0 | (0) | ||
Cheltenham Town (13) 1 | 6 | 0 | (0) | |||
FT | Swindon Town (20) 3 | 3 | 3 | (1) | ||
Colchester United (17) 1 2 | 3 | 2 | (1) |
Theo dõi kết quả Hạng 4 Anh đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá Hạng 4 Anh là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Anh. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Anh, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 24 đội bóng, với 46 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.