Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Khác
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Châu Âu
Hạng 2 Ukraine | FT | HT | |||
---|---|---|---|---|---|
Thứ 7 - 23/11 | |||||
17:00 23/11 | FC Minaj (6) | ||||
Bukovyna Chernivtsi (3) | |||||
17:00 23/11 | FC Podillya Khmelnytskyi (8) | ||||
Epitsentr Dunaivtsi (2) | |||||
17:00 23/11 | FC Prykarpattia 1981 (7) | ||||
Metalist Kharkiv (4) | |||||
20:00 23/11 | Victoria Sumy (14) | ||||
Yuksa Tarasivka (18) | |||||
20:00 23/11 | Ahrobiznes Volochysk (1) | ||||
Khust (9) | |||||
Chủ nhật - 24/11 | |||||
17:00 24/11 | FC Kremin Kremenchuk (19) | ||||
Yarud Maripol (15) | |||||
17:00 24/11 | SC Poltava (11) | ||||
Metalist 1925 (13) | |||||
23:00 24/11 | Metalurg Zaporizhia (16) | ||||
Dinaz Vyshhorod (17) | |||||
23:00 24/11 | Victoria Sumy (14) | ||||
UCSA (12) | |||||
Chủ nhật - 17/11 | |||||
FT | FC Kremin Kremenchuk (19) | 0 | (0) | ||
Dinaz Vyshhorod (17) | 3 | (1) | |||
FT | Metalist 1925 (13) | 0 | (0) | ||
FK Kudrivka (10) | 2 | (1) | |||
FT | Yarud Maripol (15) | 1 | (0) | ||
SC Poltava (11) | 2 | (1) | |||
FT | UCSA (12) | 2 | (1) | ||
Metalurg Zaporizhia (16) | 2 | (1) | |||
Thứ 7 - 16/11 | |||||
20:00 16/11 | Yuksa Tarasivka (18) | ||||
Metalurg Zaporizhia (16) | |||||
20:00 16/11 | Khust (9) | ||||
FC Prykarpattia 1981 (7) | |||||
FT | Nyva Ternopil (5) | 2 | (1) | ||
FC Podillya Khmelnytskyi (8) | 1 | (0) | |||
FT | Epitsentr Dunaivtsi (2) | 2 | (1) | ||
Ahrobiznes Volochysk (1) | 0 | (0) | |||
FT | Metalist Kharkiv (4) | 3 | (2) | ||
FC Minaj (6) | 0 | (0) | |||
Thứ 4 - 13/11 | |||||
FT | Victoria Sumy (14) | 1 | (0) | ||
FC Kremin Kremenchuk (19) | 1 | (1) | |||
Chủ nhật - 10/11 | |||||
FT | FK Kudrivka (10) | 1 | (0) | ||
Yarud Maripol (15) | 0 | (0) | |||
FT | FC Prykarpattia 1981 (7) | 0 | (0) | ||
Epitsentr Dunaivtsi (2) | 1 | (0) | |||
Thứ 7 - 09/11 | |||||
20:00 09/11 | Dinaz Vyshhorod (17) | ||||
Yuksa Tarasivka (18) | |||||
20:00 09/11 | FC Minaj (6) | ||||
Khust (9) | |||||
FT | Bukovyna Chernivtsi (3) | 2 | (1) | ||
Metalist Kharkiv (4) | 1 | (0) | |||
FT | Dinaz Vyshhorod (17) | 0 | (0) | ||
UCSA (12) | 2 | (1) | |||
FT | Ahrobiznes Volochysk (1) | 0 | (0) | ||
Nyva Ternopil (5) | 1 | (0) | |||
Thứ 6 - 08/11 | |||||
FT | Victoria Sumy (14) | 0 | (0) | ||
Metalist 1925 (13) | 1 | (0) | |||
FT | FC Kremin Kremenchuk (19) | 0 | (0) | ||
SC Poltava (11) | 0 | (0) |
Theo dõi kết quả Hạng 2 Ukraine đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá Hạng 2 Ukraine là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 19 đội bóng, với 2 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.