Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Khác
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Châu Âu
Hạng 2 Ukraine | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Hôm nay, thứ 2 - 16/09 | ||||||
22:00 16/09 | Metalist 1925 (16) | |||||
Victoria Sumy (12) | ||||||
22:00 16/09 | Yarud Maripol (15) | |||||
FK Kudrivka (13) | ||||||
22:00 16/09 | UCSA Tarasivka (14) | |||||
Dinaz Vyshhorod (18) | ||||||
22:00 16/09 | Khust (9) | |||||
FC Minaj (6) | ||||||
18:30 16/09 | SC Poltava (10) | |||||
FC Kremin Kremenchuk (19) | ||||||
17:00 16/09 | Epitsentr Dunaivtsi (2) | |||||
FC Prykarpattia 1981 (7) | ||||||
16:00 16/09 | UCSA (11) | |||||
Dinaz Vyshhorod (18) | ||||||
Hôm qua, CN - 15/09 | ||||||
FT | Nyva Ternopil (4) | 0 | 2 | (0) | ||
Ahrobiznes Volochysk (1) | 0 | 3 | (0) | |||
FT | Metalist Kharkiv (8) | 0 | 0 | (0) | ||
Bukovyna Chernivtsi (3) | 0 | 1 | (1) | |||
Thứ 5 - 12/09 | ||||||
FT | Metalurg Zaporizhia (17) | 0 | 1 | (0) | ||
Metalist 1925 (16) | 0 | 2 | (1) | |||
Thứ 4 - 11/09 | ||||||
22:00 11/09 | Bukovyna Chernivtsi (3) | 0 | ||||
Khust (9) | 0 | |||||
FT | FC Minaj (6) | 0 | 0 | (0) | ||
Epitsentr Dunaivtsi (2) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Ahrobiznes Volochysk (1) | 0 | 1 | (0) | ||
FC Podillya Khmelnytskyi (5) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | FC Prykarpattia 1981 (7) | 0 | 3 | (3) | ||
Nyva Ternopil (4) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | FK Kudrivka (13) | 0 | 0 | (0) | ||
SC Poltava (10) | 0 | 0 | (0) | |||
16:30 11/09 | FC Kremin Kremenchuk (19) | 0 | ||||
Yuksa Tarasivka (14) | 0 | |||||
FT | UCSA (11) | 0 | 5 | (3) | ||
FC Kremin Kremenchuk (19) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Yarud Maripol (15) | 0 | 0 | (0) | ||
Victoria Sumy (12) | 0 | 4 | (2) | |||
Thứ 7 - 07/09 | ||||||
FT | Metalist 1925 (16) | 0 | 2 | (1) | ||
Dinaz Vyshhorod (18) | 0 | 2 | (1) | |||
FT | FC Podillya Khmelnytskyi (5) | 0 | 2 | (0) | ||
FC Prykarpattia 1981 (7) | 0 | 2 | (0) | |||
FT | FK Kudrivka (13) | 0 | 2 | (1) | ||
FC Kremin Kremenchuk (19) | 0 | 1 | (1) | |||
FT | SC Poltava (10) | 0 | 1 | (0) | ||
Victoria Sumy (12) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 6 - 06/09 | ||||||
20:00 06/09 | Nyva Ternopil (4) | 0 | ||||
FC Minaj (6) | 0 | |||||
FT | Epitsentr Dunaivtsi (2) | 0 | 2 | (1) | ||
Bukovyna Chernivtsi (3) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Yarud Maripol (15) | 0 | 1 | (0) | ||
Metalurg Zaporizhia (17) | 0 | 1 | (1) | |||
Thứ 5 - 05/09 | ||||||
22:00 05/09 | Khust (9) | 0 | ||||
Metalist Kharkiv (8) | 0 | |||||
Chủ nhật - 01/09 | ||||||
FT | FC Minaj (6) | 0 | 0 | (0) | ||
FC Podillya Khmelnytskyi (5) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Dinaz Vyshhorod (18) | 0 | 1 | (0) | ||
Yarud Maripol (15) | 0 | 4 | (2) | |||
FT | UCSA Tarasivka (14) | 0 | 0 | (0) | ||
Metalist 1925 (16) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | UCSA (11) | 0 | 0 | |||
Metalist 1925 (16) | 0 | 0 |
Theo dõi kết quả Hạng 2 Ukraine đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá Hạng 2 Ukraine là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 19 đội bóng, với 2 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.