Bảng xếp hạng Hạng 2 Ukraine Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
Group AĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Ahrobiznes Volochysk Ahrobiznes Volochysk
14914+328
Thua Thua Hòa Thua Thua
2
Epitsentr Dunaivtsi Epitsentr Dunaivtsi
13751+1326
Hòa Hòa Thắng Thắng Thắng
3
Bukovyna Chernivtsi Bukovyna Chernivtsi
13553+120
Thua Hòa Hòa Hòa Thắng
4
Metalist Kharkiv Metalist Kharkiv
13544+819
Thắng Thắng Hòa Thua Thắng
5
Nyva Ternopil Nyva Ternopil
14446-416
Hòa Hòa Thắng Thắng Thắng
6
FC Minaj FC Minaj
13346-913
Thắng Thắng Hòa Thua Thua
7
FC Prykarpattia 1981 FC Prykarpattia 1981
13346-313
Hòa Thắng Thắng Thua Thua
8
FC Podillya Khmelnytskyi FC Podillya Khmelnytskyi
13157-98
Hòa Thua Thua Hòa Thua
9
Khust Khust
3003-50
Thua Thua Thua
Group BĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
FK Kudrivka FK Kudrivka
16943+1031
Thua Thắng Thắng Thắng Thắng
2
SC Poltava SC Poltava
15852+1129
Hòa Thắng Thua Hòa Thắng
3
UCSA UCSA
15843+1428
Hòa Thua Thắng Thắng Hòa
4
Metalist 1925 Metalist 1925
15753+1026
Thắng Thắng Thắng Thắng Thua
5
Victoria Sumy Victoria Sumy
15555+720
Thắng Thua Thua Thua Hòa
6
Yarud Maripol Yarud Maripol
15537-518
Thắng Thua Thắng Thua Thua
7
Metalurg Zaporizhia Metalurg Zaporizhia
15357-1014
Thua Hòa Thắng Thua Hòa
8
Dinaz Vyshhorod Dinaz Vyshhorod
15348-1313
Thắng Thua Thua Thua Thắng
9
UCSA Tarasivka UCSA Tarasivka
421107
Thắng Thua Thắng Hòa
10
FC Kremin Kremenchuk FC Kremin Kremenchuk
151311-246
Thua Thua Hòa Hòa Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X