Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 14
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Châu Âu
Hạng 2 Thụy Sĩ | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Chủ nhật - 10/11 | ||||||
FT | FC Wil 1900 (6) 1 | 0 | 2 | (1) | ||
Schaffhausen (9) 5 | 0 | 2 | (1) | |||
FT | Bellinzona (8) 4 | 0 | 1 | (0) | ||
Aarau (4) 3 | 0 | 4 | (3) | |||
FT | Thun (1) 3 | 0 | 2 | (1) | ||
Etoile Carouge (2) 3 | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 7 - 09/11 | ||||||
FT | FC Vaduz (5) 4 | 0 | 2 | (1) | ||
Xamax (3) 3 | 0 | 1 | (0) | |||
FT | FC Stade Lausanne-Ouchy (7) 2 | 0 | 6 | (1) | ||
Stade Nyonnais (10) 2 | 0 | 2 | (1) | |||
Thứ 7 - 02/11 | ||||||
FT | Etoile Carouge (2) 1 3 | 0 | 2 | (2) | ||
Aarau (4) 2 | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Stade Nyonnais (10) 3 | 0 | 1 | (0) | ||
Thun (1) 1 | 0 | 6 | (3) | |||
FT | FC Stade Lausanne-Ouchy (7) 1 | 0 | 2 | (1) | ||
FC Vaduz (5) 3 | 0 | 2 | (1) | |||
FT | Schaffhausen (9) 3 | 0 | 2 | (2) | ||
Bellinzona (8) 1 | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Xamax (3) 5 | 0 | 1 | (0) | ||
FC Wil 1900 (6) 1 | 0 | 4 | (1) | |||
Chủ nhật - 27/10 | ||||||
FT | Thun (1) 2 | 0 | 3 | (1) | ||
Schaffhausen (9) 4 | 0 | 1 | (0) | |||
FT | FC Wil 1900 (6) 2 | 0 | 0 | (0) | ||
FC Vaduz (5) 2 | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 26/10 | ||||||
FT | Bellinzona (8) 3 | 0 | 0 | (0) | ||
Xamax (3) 2 | 0 | 2 | (1) | |||
FT | Aarau (4) 2 | 0 | 1 | (0) | ||
Stade Nyonnais (10) 2 | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Etoile Carouge (2) 2 | 0 | 1 | (0) | ||
FC Stade Lausanne-Ouchy (7) 1 | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 7 - 19/10 | ||||||
FT | FC Stade Lausanne-Ouchy (7) 2 | 0 | 1 | (1) | ||
Bellinzona (8) 3 | 0 | 1 | (1) | |||
FT | FC Vaduz (5) 1 4 | 0 | 2 | (0) | ||
Thun (1) 1 | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Schaffhausen (9) 1 | 0 | 0 | (0) | ||
Aarau (4) | 0 | 3 | (3) | |||
FT | Stade Nyonnais (10) 1 | 0 | 3 | (0) | ||
FC Wil 1900 (6) 7 | 0 | 1 | (1) | |||
FT | Xamax (3) 2 | 0 | 0 | (0) | ||
Etoile Carouge (2) 2 | 0 | 3 | (1) | |||
Thứ 7 - 05/10 | ||||||
FT | Aarau (4) 3 | 0 | 0 | (0) | ||
FC Vaduz (5) 6 | 0 | 0 | (0) | |||
FT | FC Wil 1900 (6) 2 | 0 | 2 | (2) | ||
FC Stade Lausanne-Ouchy (7) 3 | 0 | 2 | (1) | |||
FT | Bellinzona (8) 1 | 0 | 0 | (0) | ||
Thun (1) 2 | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Etoile Carouge (2) 4 | 0 | 3 | (0) | ||
Stade Nyonnais (10) 1 | 0 | 1 | (1) | |||
FT | Xamax (3) 2 | 0 | 2 | (2) | ||
Schaffhausen (9) 6 | 0 | 1 | (0) | |||
Chủ nhật - 29/09 | ||||||
FT | FC Vaduz (5) 3 | 0 | 2 | (2) | ||
Bellinzona (8) 2 | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 7 - 28/09 | ||||||
FT | Thun (1) 4 | 0 | 1 | (0) | ||
Xamax (3) 4 | 0 | 0 | (0) | |||
FT | FC Stade Lausanne-Ouchy (7) 2 | 0 | 5 | (2) | ||
Etoile Carouge (2) 1 | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Schaffhausen (9) 2 | 0 | 0 | (0) | ||
FC Wil 1900 (6) 3 | 0 | 2 | (1) | |||
FT | Stade Nyonnais (10) 5 | 0 | 1 | (0) | ||
Aarau (4) 3 | 0 | 2 | (1) |
Theo dõi kết quả Hạng 2 Thụy Sĩ đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá Hạng 2 Thụy Sĩ là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 10 đội bóng, với 18 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.