Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 15
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Châu Âu
Hạng 2 Slovenia | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày mai, thứ 6 - 22/11 | ||||||
23:00 22/11 | NK Triglav (4) | |||||
ND Ilirija Ljubljana (12) | ||||||
Chủ nhật - 17/11 | ||||||
FT | Rudar Velenje (13) | 0 | 0 | (0) | ||
ND Ilirija Ljubljana (12) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | ND Beltinci (9) | 0 | 2 | (1) | ||
ND Slovan Ljubljana (15) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 16/11 | ||||||
FT | NK Triglav (4) | 0 | 1 | (1) | ||
Aluminij (2) | 0 | 4 | (2) | |||
FT | Tabor (3) | 0 | 3 | (2) | ||
Tolmin (16) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Drava Ptuj (14) | 0 | 1 | (0) | ||
Jadran (8) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | ND Bilje (11) | 0 | 0 | (0) | ||
NK Krka (10) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | NK Bistrica (6) | 0 | 4 | (2) | ||
Dravinja (7) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 6 - 15/11 | ||||||
FT | Nk Brinje Grosuplje (5) | 0 | 0 | (0) | ||
Gorica (1) | 0 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 10/11 | ||||||
FT | Dravinja (7) | 0 | 1 | (0) | ||
NK Triglav (4) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | ND Ilirija Ljubljana (12) | 0 | 1 | (1) | ||
Nk Brinje Grosuplje (5) | 0 | 6 | (4) | |||
FT | NK Krka (10) | 0 | 0 | (0) | ||
Tabor (3) | 0 | 1 | (1) | |||
Thứ 7 - 09/11 | ||||||
FT | Aluminij (2) | 0 | 2 | (0) | ||
Rudar Velenje (13) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Tolmin (16) | 0 | 1 | (1) | ||
Drava Ptuj (14) | 0 | 1 | (1) | |||
FT | ND Slovan Ljubljana (15) | 0 | 1 | (0) | ||
ND Bilje (11) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Jadran (8) | 0 | 1 | (0) | ||
NK Bistrica (6) | 0 | 1 | (1) | |||
FT | Gorica (1) | 0 | 2 | (0) | ||
ND Beltinci (9) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 4 - 06/11 | ||||||
FT | Nk Brinje Grosuplje (5) | 0 | 1 | (0) | ||
NK Krka (10) | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 2 - 04/11 | ||||||
FT | Rudar Velenje (13) | 0 | 1 | (0) | ||
Dravinja (7) | 0 | 2 | (1) | |||
Chủ nhật - 03/11 | ||||||
FT | NK Triglav (4) | 0 | 1 | (0) | ||
Jadran (8) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Tabor (3) | 0 | 2 | (1) | ||
ND Bilje (11) | 0 | 2 | (1) | |||
FT | ND Beltinci (9) | 0 | 1 | (0) | ||
ND Ilirija Ljubljana (12) | 0 | 2 | (1) | |||
FT | Nk Brinje Grosuplje (5) | 0 | 1 | (1) | ||
Aluminij (2) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Drava Ptuj (14) | 0 | 0 | (0) | ||
NK Krka (10) | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 7 - 02/11 | ||||||
FT | Gorica (1) | 0 | 2 | (2) | ||
ND Slovan Ljubljana (15) | 0 | 5 | (1) | |||
FT | NK Bistrica (6) 5 | 13 | 4 | (3) | ||
Tolmin (16) 1 | 2 | 2 | (1) | |||
Chủ nhật - 27/10 | ||||||
FT | ND Slovan Ljubljana (15) | 0 | 0 | (0) | ||
Tabor (3) | 0 | 2 | (1) | |||
FT | Dravinja (7) | 0 | 0 | (0) | ||
Nk Brinje Grosuplje (5) | 0 | 2 | (1) | |||
Thứ 7 - 26/10 | ||||||
FT | ND Bilje (11) | 0 | 3 | (2) | ||
Drava Ptuj (14) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | ND Ilirija Ljubljana (12) | 0 | 1 | (0) | ||
Gorica (1) | 0 | 3 | (1) |
Theo dõi kết quả Hạng 2 Slovenia đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá Hạng 2 Slovenia là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 16 đội bóng, với 30 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.