Bảng xếp hạng Hạng 2 Slovenia Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Gorica Gorica
15951+1632
Hòa Thắng Thua Thắng Hòa
2
Aluminij Aluminij
151023+1132
Hòa Thắng Thua Thắng Thắng
3
Tabor Tabor
15852+1429
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
4
NK Triglav NK Triglav
15834+1127
Thắng Thua Thắng Thua Thua
5
Nk Brinje Grosuplje Nk Brinje Grosuplje
15753+1026
Thắng Thắng Hòa Thắng Hòa
6
NK Bistrica NK Bistrica
15663+724
Hòa Thắng Thắng Hòa Thắng
7
Dravinja Dravinja
15726-323
Hòa Thua Thắng Thắng Thua
8
Jadran Jadran
15636021
Thua Thắng Thua Hòa Thua
9
ND Beltinci ND Beltinci
15627+220
Hòa Thua Thua Thua Thắng
10
NK Krka NK Krka
15537-418
Thua Thắng Hòa Thua Hòa
11
ND Bilje ND Bilje
15456-217
Hòa Thắng Hòa Thua Hòa
12
ND Ilirija Ljubljana ND Ilirija Ljubljana
15357-1314
Hòa Thua Thắng Thua Hòa
13
Rudar Velenje Rudar Velenje
15267-1412
Thắng Thua Thua Thua Hòa
14
Drava Ptuj Drava Ptuj
15339-1712
Thua Thua Thua Hòa Thắng
15
ND Slovan Ljubljana ND Slovan Ljubljana
15258-811
Hòa Thua Thắng Thắng Thua
16
Tolmin Tolmin
153210-1011
Thua Thắng Thua Hòa Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X