Bảng xếp hạng Hạng 2 Slovenia Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Gorica Gorica
5320+911
Hòa Thắng Thắng Thắng Hòa
2
ND Beltinci ND Beltinci
5311+710
Thắng Thắng Thua Hòa Thắng
3
Tabor Tabor
5311+510
Thua Thắng Thắng Thắng Hòa
4
Dravinja Dravinja
5311+410
Hòa Thua Thắng Thắng Thắng
5
ND Bilje ND Bilje
5302+29
Thắng Thắng Thua Thắng Thua
6
Aluminij Aluminij
530209
Thắng Thắng Thua Thua Thắng
7
Jadran Jadran
530209
Thắng Thua Thua Thắng Thắng
8
NK Triglav NK Triglav
5221+38
Hòa Thua Thắng Thắng Hòa
9
Nk Brinje Grosuplje Nk Brinje Grosuplje
521207
Thua Thắng Thắng Thua Hòa
10
ND Ilirija Ljubljana ND Ilirija Ljubljana
5122-45
Hòa Hòa Thua Thua Thắng
11
NK Krka NK Krka
5113-34
Hòa Thua Thắng Thua Thua
12
Tolmin Tolmin
5113-44
Thua Thắng Hòa Thua Thua
13
Drava Ptuj Drava Ptuj
5113-74
Hòa Thua Thắng Thua Thua
14
ND Slovan Ljubljana ND Slovan Ljubljana
5032-23
Hòa Thua Hòa Hòa Thua
15
NK Bistrica NK Bistrica
5032-33
Thua Hòa Thua Hòa Hòa
16
Rudar Velenje Rudar Velenje
5032-73
Hòa Thua Thua Hòa Hòa

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X