Bảng xếp hạng Hạng 2 Slovakia Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Komarno Komarno
302145+3667
Hòa Thắng Thắng Thua Thua
2
FC Petrzalka 1898 FC Petrzalka 1898
301974+3564
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
3
Tatran Presov Tatran Presov
301965+3263
Thua Thắng Hòa Thắng Thua
4
Humenne Humenne
301488+1150
Hòa Hòa Thắng Thua Thắng
5
Povazska Bystrica Povazska Bystrica
3012117+1047
Hòa Thắng Hòa Thua Thua
6
Puchov Puchov
3014511+547
Thắng Thua Hòa Thắng Hòa
7
Spartak Myjava Spartak Myjava
3012810044
Thắng Thắng Hòa Hòa Thắng
8
Liptovsky Mikulas Liptovsky Mikulas
3013314+542
Thua Thua Thắng Thắng Thắng
9
Zilina B Zilina B
3012414-540
Hòa Thua Hòa Thua Thua
10
FK Pohronie FK Pohronie
3011613-639
Thua Thắng Hòa Thua Thắng
11
FC STK 1914 Samorin FC STK 1914 Samorin
3010812-738
Hòa Thua Thắng Hòa Thắng
12
Slovan Bratislava B Slovan Bratislava B
3010614-936
Thắng Thua Thua Thắng Hòa
13
Slavoj Trebisov Slavoj Trebisov
3010515-1635
Thắng Thua Thua Thắng Thua
14
Malzenice Malzenice
306717-1725
Thua Hòa Hòa Thua Thua
15
Dolny Kubin Dolny Kubin
304818-4120
Hòa Hòa Thua Thua Thắng
16
Spisska Nova Ves Spisska Nova Ves
303423-3313
Thua Hòa Thua Thắng Thua
17
FK Spisska Nova Ves FK Spisska Nova Ves
9027-92
Thua Thua Hòa Hòa Thua
18
Lokomotiva Zvolen Lokomotiva Zvolen
000000
19
MFK Goral Stara Lubovna MFK Goral Stara Lubovna
000000
20
Zlate Moravce Zlate Moravce
000000

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X