• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
Hạng 2 Slovakia

Hạng 2 Slovakia

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Dukla Banska Bystrica Dukla Banska Bystrica
8620+1220
Thắng Thắng Thắng Hòa Thắng
2
Liptovsky Mikulas Liptovsky Mikulas
8521+617
Hòa Thắng Hòa Thắng Thắng
3
FC Petrzalka 1898 FC Petrzalka 1898
8431+415
Thua Hòa Hòa Thắng Thắng
4
Lokomotiva Zvolen Lokomotiva Zvolen
8341+413
Thắng Thắng Hòa Hòa Thua
5
Zlate Moravce Zlate Moravce
7331+612
Hòa Hòa Thắng Thua Thắng
6
Redfox FC Stara Lubovna Redfox FC Stara Lubovna
8332+212
Hòa Thua Thắng Thua Hòa
7
FC STK 1914 Samorin FC STK 1914 Samorin
8323011
Hòa Thắng Hòa Thua Thắng
8
FK Pohronie FK Pohronie
8323+411
Hòa Thắng Thắng Thua Thua
9
Inter Bratislava Inter Bratislava
8323-111
Thắng Thắng Hòa Thắng Thua
10
Zilina B Zilina B
8314-510
Thắng Hòa Thắng Thua Thua
11
Slovan Bratislava B Slovan Bratislava B
7223-18
Thắng Thua Thua Thắng Thua
12
Malzenice Malzenice
7214-47
Thua Thắng Thua Thua Thua
13
Slavia Tu Kosice Slavia Tu Kosice
7124-65
Hòa Hòa Thua Thua Thắng
14
Povazska Bystrica Povazska Bystrica
6123-55
Thua Hòa Thua Thua Hòa
15
Puchov Puchov
8125-75
Thua Thua Thua Thắng Thua
16
OFK Banik Lehota Pod Vtacnikom OFK Banik Lehota Pod Vtacnikom
8116-94
Thua Thua Thua Thắng Hòa

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X