Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 5
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Châu Âu
Hạng 2 Romania | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày mai, thứ 6 - 13/09 | ||||||
00:00 13/09 | U Craiova 1948 (8) | |||||
Unirea Ungheni (20) | ||||||
Thứ 4 - 04/09 | ||||||
FT | Chindia Targoviste (14) | 0 | 0 | (0) | ||
CS Afumati (4) | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 3 - 03/09 | ||||||
FT | Miercurea Ciuc (1) | 0 | 4 | (1) | ||
Metalul Buzau (17) | 0 | 2 | (1) | |||
Thứ 2 - 02/09 | ||||||
FT | Steaua Bucuresti (5) | 0 | 0 | (0) | ||
U Craiova 1948 (8) | 0 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 01/09 | ||||||
FT | Corvinul Hunedoara (21) | 0 | 1 | (1) | ||
Ceahlaul Piatra-Neamt (9) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | CSM Slatina (2) | 0 | 0 | (0) | ||
ACS Champions FC Arges (16) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 31/08 | ||||||
FT | CS Mioveni (12) | 0 | 2 | (0) | ||
Viitorul Pandurii Targu Jiu (22) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Csm Focsani (18) 1 | 0 | 0 | (0) | ||
CSC Dumbravita (10) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Comunal Selimbar (15) 1 | 0 | 0 | (0) | ||
Unirea Ungheni (20) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Concordia Chiajna (13) | 0 | 1 | (1) | ||
Campulung Muscel (19) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | FC Metaloglobus Bucuresti (6) | 0 | 2 | (0) | ||
FC Voluntari (7) | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 6 - 30/08 | ||||||
FT | FC Bihor Oradea (11) | 0 | 2 | (1) | ||
CSM Resita (3) | 0 | 3 | (2) | |||
Thứ 2 - 26/08 | ||||||
FT | ACS Champions FC Arges (16) | 0 | 0 | (0) | ||
Miercurea Ciuc (1) | 0 | 1 | (1) | |||
Chủ nhật - 25/08 | ||||||
FT | FC Voluntari (7) | 0 | 2 | (0) | ||
Corvinul Hunedoara (21) 1 | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Viitorul Pandurii Targu Jiu (22) | 0 | 0 | (0) | ||
Concordia Chiajna (13) | 0 | 2 | (0) | |||
Thứ 7 - 24/08 | ||||||
FT | Unirea Ungheni (20) | 0 | 0 | (0) | ||
Chindia Targoviste (14) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Metalul Buzau (17) | 0 | 1 | (1) | ||
FC Bihor Oradea (11) | 0 | 2 | (0) | |||
FT | Campulung Muscel (19) | 0 | 0 | (0) | ||
CSM Slatina (2) | 0 | 5 | (3) | |||
FT | CS Afumati (4) | 0 | 2 | (1) | ||
FC Metaloglobus Bucuresti (6) | 0 | 1 | (1) | |||
FT | CSC Dumbravita (10) | 0 | 0 | (0) | ||
Steaua Bucuresti (5) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | CSM Resita (3) | 0 | 1 | (0) | ||
Csm Focsani (18) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Ceahlaul Piatra-Neamt (9) | 0 | 2 | (1) | ||
CS Mioveni (12) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 6 - 23/08 | ||||||
FT | U Craiova 1948 (8) | 0 | 1 | (0) | ||
Comunal Selimbar (15) | 0 | 1 | (1) | |||
Thứ 3 - 20/08 | ||||||
FT | Steaua Bucuresti (5) | 0 | 2 | (2) | ||
CSM Resita (3) | 0 | 2 | (1) | |||
FT | FC Bihor Oradea (11) | 0 | 1 | (0) | ||
ACS Champions FC Arges (16) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 2 - 19/08 | ||||||
FT | Chindia Targoviste (14) | 0 | 2 | (1) | ||
Comunal Selimbar (15) | 0 | 1 | (1) | |||
Chủ nhật - 18/08 | ||||||
FT | Csm Focsani (18) 1 | 0 | 0 | (0) | ||
Metalul Buzau (17) | 0 | 3 | (1) | |||
Thứ 7 - 17/08 | ||||||
FT | CSM Slatina (2) | 0 | 3 | (2) | ||
Viitorul Pandurii Targu Jiu (22) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | FC Metaloglobus Bucuresti (6) | 0 | 3 | (3) | ||
Unirea Ungheni (20) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Miercurea Ciuc (1) | 0 | 4 | (3) | ||
Campulung Muscel (19) | 0 | 1 | (1) |
Theo dõi kết quả Hạng 2 Romania đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá Hạng 2 Romania là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 22 đội bóng, với 21 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.