Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 13
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Châu Âu
Hạng 2 Romania | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Hôm nay, thứ 5 - 21/11 | ||||||
22:00 21/11 | ACS Champions FC Arges (7) | |||||
FC Voluntari (5) | ||||||
Thứ 4 - 13/11 | ||||||
FT | Concordia Chiajna (11) | 0 | 2 | (1) | ||
Miercurea Ciuc (1) | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 2 - 11/11 | ||||||
FT | FC Metaloglobus Bucuresti (4) | 0 | 0 | (0) | ||
Steaua Bucuresti (2) | 0 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 10/11 | ||||||
FT | CSM Slatina (13) | 0 | 1 | (1) | ||
U Craiova 1948 (12) 1 | 0 | 2 | (2) | |||
Thứ 7 - 09/11 | ||||||
FT | FC Voluntari (5) | 0 | 3 | (1) | ||
Campulung Muscel (21) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Unirea Ungheni (17) | 0 | 0 | (0) | ||
Metalul Buzau (10) | 0 | 0 | (0) | |||
16:00 09/11 | Ceahlaul Piatra-Neamt (6) | 0 | ||||
Viitorul Pandurii Targu Jiu (22) | 0 | |||||
FT | Chindia Targoviste (15) | 0 | 3 | (1) | ||
CSC Dumbravita (14) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Corvinul Hunedoara (8) | 0 | 3 | (2) | ||
Csm Focsani (19) | 0 | 2 | (0) | |||
FT | CS Afumati (9) | 0 | 1 | (0) | ||
ACS Champions FC Arges (7) | 0 | 1 | (1) | |||
FT | CS Mioveni (20) | 0 | 2 | (1) | ||
FC Bihor Oradea (16) | 0 | 1 | (1) | |||
Thứ 5 - 07/11 | ||||||
FT | Comunal Selimbar (18) | 0 | 0 | (0) | ||
CSM Resita (3) 1 | 0 | 3 | (0) | |||
Thứ 4 - 06/11 | ||||||
FT | Corvinul Hunedoara (8) | 0 | 2 | (1) | ||
CS Afumati (9) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 3 - 05/11 | ||||||
FT | Miercurea Ciuc (1) | 0 | 5 | (2) | ||
CSM Slatina (13) | 0 | 1 | (1) | |||
Chủ nhật - 03/11 | ||||||
FT | Metalul Buzau (10) | 0 | 2 | (2) | ||
Comunal Selimbar (18) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 02/11 | ||||||
FT | U Craiova 1948 (12) | 0 | 2 | (2) | ||
Ceahlaul Piatra-Neamt (6) | 0 | 4 | (2) | |||
FT | ACS Champions FC Arges (7) | 0 | 2 | (1) | ||
Unirea Ungheni (17) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Campulung Muscel (21) 1 | 0 | 1 | (1) | ||
CS Afumati (9) | 0 | 2 | (0) | |||
FT | CSC Dumbravita (14) | 0 | 0 | (0) | ||
FC Metaloglobus Bucuresti (4) | 0 | 2 | (0) | |||
FT | Csm Focsani (19) | 0 | 1 | (0) | ||
CS Mioveni (20) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | CSM Resita (3) | 0 | 1 | (0) | ||
Chindia Targoviste (15) | 0 | 1 | (0) | |||
16:00 02/11 | Viitorul Pandurii Targu Jiu (22) | 0 | ||||
FC Voluntari (5) | 0 | |||||
Thứ 6 - 01/11 | ||||||
FT | Steaua Bucuresti (2) | 0 | 3 | (2) | ||
Corvinul Hunedoara (8) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | FC Bihor Oradea (16) 1 | 0 | 0 | (0) | ||
Concordia Chiajna (11) | 0 | 4 | (1) | |||
Chủ nhật - 27/10 | ||||||
FT | Miercurea Ciuc (1) | 0 | 2 | (1) | ||
U Craiova 1948 (12) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 26/10 | ||||||
FT | Unirea Ungheni (17) 1 | 0 | 2 | (2) | ||
Campulung Muscel (21) | 0 | 1 | (1) | |||
FT | Chindia Targoviste (15) | 0 | 0 | (0) | ||
Metalul Buzau (10) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Concordia Chiajna (11) | 0 | 1 | (1) | ||
Csm Focsani (19) 1 | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Corvinul Hunedoara (8) | 0 | 0 | (0) | ||
CSC Dumbravita (14) | 0 | 0 | (0) | |||
15:00 26/10 | CS Afumati (9) | 0 | ||||
Viitorul Pandurii Targu Jiu (22) | 0 |
Theo dõi kết quả Hạng 2 Romania đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá Hạng 2 Romania là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 22 đội bóng, với 21 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.