Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 16
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
Châu Âu
Hạng 2 Romania | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày mai, thứ 7 - 14/12 | ||||||
17:00 14/12 | Ceahlaul Piatra-Neamt (13) | |||||
CSM Resita (4) | ||||||
16:00 14/12 | Campulung Muscel (21) | |||||
ACS Champions FC Arges (8) | ||||||
16:00 14/12 | Chindia Targoviste (14) | |||||
Miercurea Ciuc (1) | ||||||
16:00 14/12 | Comunal Selimbar (19) | |||||
FC Bihor Oradea (16) | ||||||
16:00 14/12 | CS Afumati (6) | |||||
Steaua Bucuresti (2) | ||||||
16:00 14/12 | CS Mioveni (20) | |||||
U Craiova 1948 (11) | ||||||
16:00 14/12 | FC Voluntari (5) | |||||
CSC Dumbravita (15) | ||||||
16:00 14/12 | Unirea Ungheni (17) | |||||
Csm Focsani (18) | ||||||
16:00 14/12 | Viitorul Pandurii Targu Jiu (22) | |||||
Metalul Buzau (7) | ||||||
Thứ 3 - 10/12 | ||||||
FT | Miercurea Ciuc (1) | 0 | 2 | (1) | ||
FC Metaloglobus Bucuresti (3) 1 | 0 | 1 | (0) | |||
Chủ nhật - 08/12 | ||||||
FT | Steaua Bucuresti (2) | 0 | 2 | (0) | ||
Unirea Ungheni (17) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Metalul Buzau (7) | 0 | 2 | (1) | ||
Ceahlaul Piatra-Neamt (13) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 07/12 | ||||||
FT | CSM Resita (4) | 0 | 0 | (0) | ||
FC Voluntari (5) | 0 | 2 | (0) | |||
16:00 07/12 | ACS Champions FC Arges (8) | 0 | ||||
Viitorul Pandurii Targu Jiu (22) | 0 | |||||
FT | Concordia Chiajna (10) | 0 | 9 | (5) | ||
CS Mioveni (20) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | CSC Dumbravita (15) | 0 | 0 | (0) | ||
CS Afumati (6) | 0 | 1 | (1) | |||
FT | Csm Focsani (18) | 0 | 2 | (1) | ||
Comunal Selimbar (19) | 0 | 1 | (1) | |||
FT | CSM Slatina (12) | 0 | 1 | (0) | ||
Corvinul Hunedoara (9) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 6 - 06/12 | ||||||
FT | U Craiova 1948 (11) 1 | 0 | 2 | (1) | ||
Campulung Muscel (21) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | FC Bihor Oradea (16) | 0 | 1 | (1) | ||
Chindia Targoviste (14) | 0 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 01/12 | ||||||
FT | Concordia Chiajna (10) | 0 | 0 | (0) | ||
U Craiova 1948 (11) | 0 | 2 | (1) | |||
FT | Comunal Selimbar (19) | 0 | 0 | (0) | ||
Steaua Bucuresti (2) | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 7 - 30/11 | ||||||
FT | Corvinul Hunedoara (9) | 0 | 1 | (1) | ||
Miercurea Ciuc (1) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | CS Afumati (6) | 0 | 3 | (2) | ||
CSM Resita (4) 1 | 0 | 2 | (1) | |||
FT | CS Mioveni (20) | 0 | 1 | (0) | ||
CSM Slatina (12) | 0 | 8 | (4) | |||
FT | FC Metaloglobus Bucuresti (3) | 0 | 1 | (0) | ||
FC Bihor Oradea (16) 1 | 0 | 0 | (0) | |||
FT | FC Voluntari (5) | 0 | 1 | (1) | ||
Metalul Buzau (7) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Unirea Ungheni (17) | 0 | 1 | (0) | ||
CSC Dumbravita (15) | 0 | 0 | (0) | |||
16:00 30/11 | Viitorul Pandurii Targu Jiu (22) | 0 | ||||
Campulung Muscel (21) | 0 | |||||
FT | Chindia Targoviste (14) | 0 | 1 | (0) | ||
Csm Focsani (18) | 0 | 1 | (1) |
Theo dõi kết quả Hạng 2 Romania đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá Hạng 2 Romania là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 22 đội bóng, với 21 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.