Bảng xếp hạng Hạng 2 Romania Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Miercurea Ciuc Miercurea Ciuc
121011+1731
Thắng Thắng Thắng Thắng Thua
2
Steaua Bucuresti Steaua Bucuresti
13760+1227
Hòa Thắng Thắng Thắng Hòa
3
CSM Resita CSM Resita
13733+524
Thắng Thắng Thua Hòa Thắng
4
FC Metaloglobus Bucuresti FC Metaloglobus Bucuresti
12723+823
Thua Hòa Thắng Thắng Hòa
5
FC Voluntari FC Voluntari
12642+822
Thua Thắng Hòa Thắng Thắng
6
Ceahlaul Piatra-Neamt Ceahlaul Piatra-Neamt
12624+420
Thắng Hòa Thắng Thua Thắng
7
ACS Champions FC Arges ACS Champions FC Arges
13553+420
Thắng Thắng Hòa Thắng Hòa
8
Corvinul Hunedoara Corvinul Hunedoara
12624+220
Thua Hòa Thua Thắng Thắng
9
CS Afumati CS Afumati
12624+220
Thua Thua Thắng Thua Hòa
10
Metalul Buzau Metalul Buzau
13535+418
Thắng Hòa Hòa Thắng Hòa
11
Concordia Chiajna Concordia Chiajna
12525017
Hòa Thua Thắng Thắng Thắng
12
U Craiova 1948 U Craiova 1948
13454-417
Hòa Hòa Thua Thua Thắng
13
CSM Slatina CSM Slatina
12444+716
Hòa Thua Hòa Thua Thua
14
CSC Dumbravita CSC Dumbravita
13436-415
Hòa Thắng Hòa Thua Thua
15
Chindia Targoviste Chindia Targoviste
12426014
Thắng Thua Hòa Hòa Thắng
16
FC Bihor Oradea FC Bihor Oradea
12327-511
Hòa Thua Hòa Thua Thua
17
Unirea Ungheni Unirea Ungheni
12255-611
Thắng Hòa Thắng Thua Hòa
18
Comunal Selimbar Comunal Selimbar
12246-310
Thua Thắng Hòa Thua Thua
19
Csm Focsani Csm Focsani
13319-1010
Thua Thắng Thua Thắng Thua
20
CS Mioveni CS Mioveni
12228-138
Thua Thua Thua Thua Thắng
21
Campulung Muscel Campulung Muscel
132011-286
Thua Thua Thua Thua Thua
22
Viitorul Pandurii Targu Jiu Viitorul Pandurii Targu Jiu
9018-241

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X