Chung Sân nhà Sân khách
TT | ĐỘI | TrST | ThT | HH | BB | HS | ĐĐ | GẦN ĐÂY |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OFK Mladost Donja Gorica | 17 | 12 | 4 | 1 | +18 | 40 | |
2 | Rudar Pljevlja | 17 | 10 | 6 | 1 | +18 | 36 | |
3 | Igalo | 17 | 8 | 4 | 5 | +7 | 28 | |
4 | FK Lovcen | 16 | 7 | 3 | 6 | +5 | 24 | |
5 | Grbalj Radanovici | 17 | 7 | 2 | 8 | -10 | 23 | |
6 | FK Iskra | 17 | 5 | 4 | 8 | -6 | 19 | |
7 | FK Podgorica | 17 | 3 | 8 | 6 | -3 | 17 | |
8 | Ibar | 17 | 3 | 4 | 10 | -8 | 13 | |
9 | Kom | 17 | 2 | 3 | 12 | -21 | 9 |
Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định