• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
Hạng 2 Iceland

Hạng 2 Iceland

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
IBV Vestmannaeyjar IBV Vestmannaeyjar
221165+2339
Thắng Thua Thua Thắng Hòa
2
Keflavik Keflavik
221084+1338
Thắng Thua Thắng Hòa Thắng
3
Fjoelnir Fjoelnir
221075+637
Hòa Thua Thua Thắng Thua
4
Afturelding Afturelding
221138+336
Thắng Thắng Thắng Thua Thắng
5
IR Reykjavik IR Reykjavik
22985+235
Hòa Thắng Hòa Thắng Thua
6
Njardvik Njardvik
22895+533
Hòa Thắng Thua Hòa Hòa
7
Throttur Reykjavik Throttur Reykjavik
22868+630
Thua Thắng Hòa Thua Thắng
8
Leiknir Reykjavik Leiknir Reykjavik
228410-128
Hòa Thắng Thắng Thắng Hòa
9
Grindavik Grindavik
22688-626
Hòa Thắng Hòa Thua Hòa
10
Thor Akureyri Thor Akureyri
22688-626
Hòa Thua Hòa Thắng Thắng
11
Grotta Grotta
224414-1916
Thua Thua Thắng Thua Thua
12
Dalvik/Reynir Dalvik/Reynir
222713-2613
Thua Thua Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X