Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Jong PSV Jong PSV
4400+612
Thắng Thắng Thắng Thắng
2
FC Eindhoven FC Eindhoven
4310+310
Thắng Thắng Thắng Hòa
3
FC Dordrecht FC Dordrecht
4301+49
Thắng Thắng Thua Thắng
4
Cambuur Cambuur
4301+39
Thua Thắng Thắng Thắng
5
ADO Den Haag ADO Den Haag
3210+67
Thắng Hòa Thắng
6
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
4211+27
Thắng Hòa Thua Thắng
7
Roda JC Kerkrade Roda JC Kerkrade
4211+17
Thắng Thắng Thua Hòa
8
FC Den Bosch FC Den Bosch
3201+36
Thắng Thắng Thua
9
Willem II Willem II
4202-36
Thua Thua Thắng Thắng
10
Jong Ajax Jong Ajax
411204
Thua Thắng Thua Hòa
11
Jong FC Utrecht Jong FC Utrecht
4112-14
Thua Hòa Thắng Thua
12
Helmond Sport Helmond Sport
4112-24
Thua Hòa Thắng Thua
13
MVV Maastricht MVV Maastricht
4112-44
Thua Thua Thắng Hòa
14
Almere City FC Almere City FC
310203
Thắng Thua Thua
15
De Graafschap De Graafschap
3102-13
Thắng Thua Thua
16
TOP Oss TOP Oss
4103-33
Thắng Thua Thua Thua
17
VVV-Venlo VVV-Venlo
4103-33
Thua Thua Thắng Thua
18
FC Emmen FC Emmen
4103-53
Thua Thua Thua Thắng
19
Jong AZ Alkmaar Jong AZ Alkmaar
4004-60
Thua Thua Thua Thua
20
Vitesse Vitesse
000000

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X