Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 33
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Châu Âu
Hạng 2 Georgia | FT | HT | |||
---|---|---|---|---|---|
Ngày mai, thứ 6 - 22/11 | |||||
18:30 22/11 | Dinamo Tbilisi II (5) | ||||
WIT Georgia Tbilisi (8) | |||||
18:30 22/11 | FC Kolkheti Khobi (10) | ||||
Aragvi Dusheti (6) | |||||
18:30 22/11 | FC Rustavi (1) | ||||
Lokomotivi Tbilisi (7) | |||||
18:30 22/11 | Shturmi (9) | ||||
Spaeri (4) | |||||
18:30 22/11 | Sioni Bolnisi (3) | ||||
FC Gareji 1960 (2) | |||||
Thứ 3 - 26/11 | |||||
18:30 26/11 | Aragvi Dusheti (6) | ||||
Dinamo Tbilisi II (5) | |||||
18:30 26/11 | FC Gareji 1960 (2) | ||||
FC Rustavi (1) | |||||
18:30 26/11 | Lokomotivi Tbilisi (7) | ||||
FC Kolkheti Khobi (10) | |||||
18:30 26/11 | Spaeri (4) | ||||
Sioni Bolnisi (3) | |||||
18:30 26/11 | WIT Georgia Tbilisi (8) | ||||
Shturmi (9) | |||||
Thứ 7 - 30/11 | |||||
18:30 30/11 | FC Kolkheti Khobi (10) | ||||
FC Gareji 1960 (2) | |||||
18:30 30/11 | FC Rustavi (1) | ||||
Spaeri (4) | |||||
18:30 30/11 | Lokomotivi Tbilisi (7) | ||||
Aragvi Dusheti (6) | |||||
18:30 30/11 | Shturmi (9) | ||||
Dinamo Tbilisi II (5) | |||||
18:30 30/11 | Sioni Bolnisi (3) | ||||
WIT Georgia Tbilisi (8) | |||||
Thứ 7 - 07/12 | |||||
18:00 07/12 | Aragvi Dusheti (6) | ||||
Shturmi (9) | |||||
18:00 07/12 | Dinamo Tbilisi II (5) | ||||
Sioni Bolnisi (3) | |||||
18:00 07/12 | FC Gareji 1960 (2) | ||||
Lokomotivi Tbilisi (7) | |||||
18:00 07/12 | Spaeri (4) | ||||
FC Kolkheti Khobi (10) | |||||
18:00 07/12 | WIT Georgia Tbilisi (8) | ||||
FC Rustavi (1) | |||||
Thứ 7 - 09/11 | |||||
FT | Lokomotivi Tbilisi (7) | 2 | (1) | ||
Sioni Bolnisi (3) | 1 | (0) | |||
FT | Aragvi Dusheti (6) | 1 | (0) | ||
WIT Georgia Tbilisi (8) | 0 | (0) | |||
FT | FC Gareji 1960 (2) | 5 | (2) | ||
Shturmi (9) | 1 | (1) | |||
FT | FC Kolkheti Khobi (10) | 0 | (0) | ||
FC Rustavi (1) | 5 | (1) | |||
FT | Spaeri (4) | 0 | (0) | ||
Dinamo Tbilisi II (5) | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 02/11 | |||||
FT | Shturmi (9) | 2 | (0) | ||
Lokomotivi Tbilisi (7) | 1 | (0) | |||
FT | Dinamo Tbilisi II (5) | 2 | (2) | ||
FC Gareji 1960 (2) | 2 | (0) | |||
FT | FC Rustavi (1) | 3 | (1) | ||
Aragvi Dusheti (6) | 0 | (0) | |||
FT | Sioni Bolnisi (3) | 7 | (2) | ||
FC Kolkheti Khobi (10) | 0 | (0) | |||
Thứ 6 - 01/11 | |||||
FT | WIT Georgia Tbilisi (8) | 1 | (1) | ||
Spaeri (4) | 3 | (1) | |||
Thứ 2 - 28/10 | |||||
FT | Lokomotivi Tbilisi (7) | 1 | (1) | ||
Dinamo Tbilisi II (5) | 1 | (0) |
Theo dõi kết quả Hạng 2 Georgia đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá Hạng 2 Georgia là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 10 đội bóng, với 36 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.