Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 28
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
Châu Âu
Hạng 2 Georgia | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày mai, thứ 7 - 19/10 | ||||||
23:00 19/10 | Shturmi (9) | |||||
FC Rustavi (2) | ||||||
18:00 19/10 | Sioni Bolnisi (3) | |||||
Aragvi Dusheti (7) | ||||||
18:00 19/10 | Spaeri (4) | |||||
FC Gareji 1960 (1) | ||||||
18:00 19/10 | WIT Georgia Tbilisi (6) | |||||
Lokomotivi Tbilisi (8) | ||||||
Hôm nay, thứ 6 - 18/10 | ||||||
21:00 18/10 | Dinamo Tbilisi II (5) | |||||
FC Kolkheti Khobi (10) | ||||||
Thứ 7 - 05/10 | ||||||
FT | Aragvi Dusheti (7) | 0 | 1 | (1) | ||
FC Gareji 1960 (1) | 0 | 3 | (0) | |||
FT | Lokomotivi Tbilisi (8) | 0 | 1 | (0) | ||
Spaeri (4) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | FC Kolkheti Khobi (10) | 0 | 0 | (0) | ||
WIT Georgia Tbilisi (6) | 0 | 4 | (2) | |||
FT | FC Rustavi (2) | 0 | 5 | (4) | ||
Dinamo Tbilisi II (5) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Sioni Bolnisi (3) | 0 | 2 | (2) | ||
Shturmi (9) | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 3 - 01/10 | ||||||
FT | FC Rustavi (2) | 0 | 1 | (1) | ||
WIT Georgia Tbilisi (6) | 0 | 3 | (2) | |||
Thứ 2 - 30/09 | ||||||
FT | Shturmi (9) | 0 | 2 | (1) | ||
Aragvi Dusheti (7) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Lokomotivi Tbilisi (8) | 0 | 1 | (0) | ||
FC Gareji 1960 (1) | 0 | 2 | (0) | |||
FT | Sioni Bolnisi (3) | 0 | 3 | (2) | ||
Dinamo Tbilisi II (5) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | FC Kolkheti Khobi (10) | 0 | 0 | (0) | ||
Spaeri (4) | 0 | 2 | (0) | |||
Thứ 5 - 26/09 | ||||||
FT | Aragvi Dusheti (7) | 0 | 1 | (0) | ||
Lokomotivi Tbilisi (8) | 0 | 1 | (1) | |||
FT | Dinamo Tbilisi II (5) | 0 | 3 | (1) | ||
Shturmi (9) | 0 | 2 | (1) | |||
FT | FC Gareji 1960 (1) | 0 | 4 | (1) | ||
FC Kolkheti Khobi (10) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Spaeri (4) | 0 | 3 | (2) | ||
FC Rustavi (2) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | WIT Georgia Tbilisi (6) | 0 | 4 | (2) | ||
Sioni Bolnisi (3) | 0 | 2 | (1) | |||
Chủ nhật - 22/09 | ||||||
FT | Dinamo Tbilisi II (5) | 0 | 1 | (0) | ||
Aragvi Dusheti (7) | 0 | 3 | (1) | |||
FT | FC Rustavi (2) | 0 | 2 | (2) | ||
FC Gareji 1960 (1) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Sioni Bolnisi (3) | 0 | 0 | (0) | ||
Spaeri (4) | 0 | 2 | (2) | |||
Thứ 7 - 21/09 | ||||||
FT | Shturmi (9) | 0 | 0 | (0) | ||
WIT Georgia Tbilisi (6) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | FC Kolkheti Khobi (10) | 0 | 0 | (0) | ||
Lokomotivi Tbilisi (8) | 0 | 1 | (1) | |||
Chủ nhật - 15/09 | ||||||
FT | Lokomotivi Tbilisi (8) | 0 | 4 | (1) | ||
FC Rustavi (2) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Aragvi Dusheti (7) | 0 | 2 | (0) | ||
FC Kolkheti Khobi (10) | 0 | 1 | (1) | |||
Thứ 7 - 14/09 | ||||||
FT | FC Gareji 1960 (1) | 0 | 3 | (1) | ||
Sioni Bolnisi (3) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Spaeri (4) | 0 | 1 | (0) | ||
Shturmi (9) | 0 | 1 | (1) | |||
FT | WIT Georgia Tbilisi (6) | 0 | 0 | (0) | ||
Dinamo Tbilisi II (5) | 0 | 1 | (1) |
Theo dõi kết quả Hạng 2 Georgia đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá Hạng 2 Georgia là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 10 đội bóng, với 36 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.