Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 23
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Châu Âu
Hạng 2 Georgia | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Chủ nhật - 01/09 | ||||||
FT | Shturmi (9) | 0 | 1 | (1) | ||
FC Gareji 1960 (3) | 0 | 1 | (1) | |||
FT | Sioni Bolnisi (2) | 0 | 2 | (1) | ||
Lokomotivi Tbilisi (8) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 31/08 | ||||||
FT | Dinamo Tbilisi II (4) | 0 | 0 | (0) | ||
Spaeri (5) | 0 | 4 | (3) | |||
FT | FC Rustavi (1) | 0 | 4 | (2) | ||
FC Kolkheti Khobi (10) | 0 | 2 | (0) | |||
FT | WIT Georgia Tbilisi (7) | 0 | 1 | (0) | ||
Aragvi Dusheti (6) | 0 | 3 | (0) | |||
Thứ 4 - 28/08 | ||||||
FT | Lokomotivi Tbilisi (8) | 0 | 0 | (0) | ||
Shturmi (9) | 0 | 2 | (1) | |||
Thứ 3 - 27/08 | ||||||
FT | Aragvi Dusheti (6) | 0 | 1 | (1) | ||
FC Rustavi (1) | 0 | 1 | (1) | |||
FT | Spaeri (5) | 0 | 2 | (0) | ||
WIT Georgia Tbilisi (7) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | FC Gareji 1960 (3) | 0 | 3 | (2) | ||
Dinamo Tbilisi II (4) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | FC Kolkheti Khobi (10) | 0 | 0 | (0) | ||
Sioni Bolnisi (2) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 6 - 23/08 | ||||||
FT | Shturmi (9) | 0 | 1 | (1) | ||
FC Kolkheti Khobi (10) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Spaeri (5) | 0 | 0 | (0) | ||
Aragvi Dusheti (6) | 0 | 2 | (0) | |||
FT | Dinamo Tbilisi II (4) | 0 | 1 | (1) | ||
Lokomotivi Tbilisi (8) | 0 | 2 | (0) | |||
FT | Sioni Bolnisi (2) | 0 | 1 | (1) | ||
FC Rustavi (1) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | WIT Georgia Tbilisi (7) | 0 | 1 | (0) | ||
FC Gareji 1960 (3) | 0 | 2 | (1) | |||
Thứ 7 - 17/08 | ||||||
FT | Lokomotivi Tbilisi (8) | 0 | 1 | (1) | ||
WIT Georgia Tbilisi (7) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | FC Rustavi (1) | 0 | 1 | (0) | ||
Shturmi (9) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Aragvi Dusheti (6) | 0 | 1 | (1) | ||
Sioni Bolnisi (2) | 0 | 2 | (1) | |||
FT | FC Gareji 1960 (3) | 0 | 5 | (4) | ||
Spaeri (5) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | FC Kolkheti Khobi (10) | 0 | 2 | (1) | ||
Dinamo Tbilisi II (4) | 0 | 4 | (2) | |||
Thứ 7 - 10/08 | ||||||
FT | Shturmi (9) | 0 | 0 | (0) | ||
Sioni Bolnisi (2) | 0 | 1 | (1) | |||
FT | Spaeri (5) | 0 | 0 | (0) | ||
Lokomotivi Tbilisi (8) | 0 | 5 | (2) | |||
FT | Dinamo Tbilisi II (4) | 0 | 0 | (0) | ||
FC Rustavi (1) | 0 | 2 | (2) | |||
FT | FC Gareji 1960 (3) | 0 | 2 | (0) | ||
Aragvi Dusheti (6) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | WIT Georgia Tbilisi (7) | 0 | 1 | (1) | ||
FC Kolkheti Khobi (10) | 0 | 1 | (1) | |||
Thứ 2 - 05/08 | ||||||
FT | Aragvi Dusheti (6) | 0 | 1 | (1) | ||
Shturmi (9) | 0 | 1 | (1) | |||
FT | Spaeri (5) | 0 | 1 | (0) | ||
FC Kolkheti Khobi (10) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Dinamo Tbilisi II (4) | 0 | 2 | (0) | ||
Sioni Bolnisi (2) | 0 | 1 | (1) | |||
FT | FC Gareji 1960 (3) | 0 | 1 | (1) | ||
Lokomotivi Tbilisi (8) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | WIT Georgia Tbilisi (7) | 0 | 1 | (0) | ||
FC Rustavi (1) | 0 | 1 | (0) |
Theo dõi kết quả Hạng 2 Georgia đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá Hạng 2 Georgia là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 10 đội bóng, với 36 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.