Bảng xếp hạng Hạng 2 Georgia Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Spaeri Spaeri
231391+2248
Hòa Thắng Thắng Hòa Hòa
2
FC Rustavi FC Rustavi
231175+840
Thắng Thắng Thắng Thua Thua
3
FC Meshakhte Tkibuli FC Meshakhte Tkibuli
238105+1034
Hòa Hòa Thua Thắng Thắng
4
Merani Martvili Merani Martvili
23959-1132
Thua Thua Hòa Hòa Hòa
5
Sioni Bolnisi Sioni Bolnisi
237106031
Hòa Thắng Thua Thắng Thua
6
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
236107028
Hòa Hòa Hòa Thua Thắng
7
Iberia 1999 II Iberia 1999 II
23779028
Thua Thắng Thua Hòa Thắng
8
Samtredia Samtredia
23698+227
Thắng Thua Thắng Thắng Hòa
9
FC Gonio FC Gonio
23599-624
Hòa Thua Hòa Hòa Thua
10
Dinamo Tbilisi II Dinamo Tbilisi II
231814-2511
Hòa Thua Hòa Thua Hòa

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X