Chung Sân nhà Sân khách
TT | ĐỘI | TrST | ThT | HH | BB | HS | ĐĐ | GẦN ĐÂY |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rustavi | 32 | 18 | 5 | 9 | +23 | 59 | |
2 | FC Gareji 1960 | 32 | 17 | 8 | 7 | +28 | 59 | |
3 | Sioni Bolnisi | 32 | 17 | 3 | 12 | +22 | 54 | |
4 | Spaeri | 32 | 13 | 9 | 10 | +1 | 48 | |
5 | Dinamo Tbilisi II | 32 | 13 | 6 | 13 | -10 | 45 | |
6 | Aragvi Dusheti | 32 | 12 | 6 | 14 | -1 | 42 | |
7 | Lokomotivi Tbilisi | 32 | 10 | 11 | 11 | -2 | 41 | |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 32 | 10 | 8 | 14 | -6 | 38 | |
9 | Shturmi | 32 | 10 | 8 | 14 | -9 | 38 | |
10 | FC Kolkheti Khobi | 32 | 4 | 8 | 20 | -46 | 20 |
Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định