Bảng xếp hạng Hạng 2 Georgia Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
FC Rustavi FC Rustavi
321859+2359
Thắng Thua Thắng Thắng Thắng
2
FC Gareji 1960 FC Gareji 1960
321787+2859
Thắng Thắng Hòa Hòa Thắng
3
Sioni Bolnisi Sioni Bolnisi
3217312+2254
Thắng Thắng Thua Thắng Thua
4
Spaeri Spaeri
3213910+148
Hòa Thua Thua Thắng Hòa
5
Dinamo Tbilisi II Dinamo Tbilisi II
3213613-1045
Thua Thua Hòa Hòa Hòa
6
Aragvi Dusheti Aragvi Dusheti
3212614-142
Thua Thua Thắng Thua Thắng
7
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
32101111-241
Hòa Thắng Hòa Thua Thắng
8
WIT Georgia Tbilisi WIT Georgia Tbilisi
3210814-638
Thắng Thua Hòa Thua Thua
9
Shturmi Shturmi
3210814-938
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
10
FC Kolkheti Khobi FC Kolkheti Khobi
324820-4620
Thua Thắng Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X