Bảng xếp hạng Hạng 2 Georgia Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
FC Rustavi FC Rustavi
231355+1744
Thắng Thắng Thua Hòa Thắng
2
Sioni Bolnisi Sioni Bolnisi
231337+1742
Thắng Thắng Thắng Hòa Thắng
3
FC Gareji 1960 FC Gareji 1960
231166+1339
Thắng Thắng Thắng Thắng Hòa
4
Dinamo Tbilisi II Dinamo Tbilisi II
231139-136
Thua Thắng Thua Thua Thua
5
Spaeri Spaeri
23968-333
Thua Thua Thua Thắng Thắng
6
Aragvi Dusheti Aragvi Dusheti
238510+229
Thua Thua Thắng Hòa Thắng
7
WIT Georgia Tbilisi WIT Georgia Tbilisi
237610-827
Hòa Hòa Thua Thua Thua
8
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
23689-726
Thắng Hòa Thắng Thua Thua
9
Shturmi Shturmi
236611-824
Thua Thua Thắng Thắng Hòa
10
FC Kolkheti Khobi FC Kolkheti Khobi
233812-2217
Hòa Thua Thua Hòa Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X