Chung Sân nhà Sân khách
TT | ĐỘI | TrST | ThT | HH | BB | HS | ĐĐ | GẦN ĐÂY |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rustavi | 23 | 13 | 5 | 5 | +17 | 44 | |
2 | Sioni Bolnisi | 23 | 13 | 3 | 7 | +17 | 42 | |
3 | FC Gareji 1960 | 23 | 11 | 6 | 6 | +13 | 39 | |
4 | Dinamo Tbilisi II | 23 | 11 | 3 | 9 | -1 | 36 | |
5 | Spaeri | 23 | 9 | 6 | 8 | -3 | 33 | |
6 | Aragvi Dusheti | 23 | 8 | 5 | 10 | +2 | 29 | |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 23 | 7 | 6 | 10 | -8 | 27 | |
8 | Lokomotivi Tbilisi | 23 | 6 | 8 | 9 | -7 | 26 | |
9 | Shturmi | 23 | 6 | 6 | 11 | -8 | 24 | |
10 | FC Kolkheti Khobi | 23 | 3 | 8 | 12 | -22 | 17 |
Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định