Bảng xếp hạng Hạng 2 Georgia Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Spaeri Spaeri
15951+1732
Thắng Hòa Thắng Thua Hòa
2
FC Meshakhte Tkibuli FC Meshakhte Tkibuli
15582+423
Thắng Hòa Thắng Thắng Thắng
3
Merani Martvili Merani Martvili
15726-623
Hòa Thua Thua Thắng Thua
4
FC Rustavi FC Rustavi
15573+122
Thắng Thua Hòa Thắng Hòa
5
Sioni Bolnisi Sioni Bolnisi
15483+220
Hòa Hòa Hòa Hòa Hòa
6
Iberia 1999 II Iberia 1999 II
15546019
Thắng Thắng Thắng Hòa Thua
7
FC Gonio FC Gonio
15546-219
Thua Thắng Thua Thua Thắng
8
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
15465+118
Thua Thắng Thắng Thua Hòa
9
Samtredia Samtredia
15276-413
Thua Hòa Thua Thắng Hòa
10
Dinamo Tbilisi II Dinamo Tbilisi II
15159-138
Thua Thua Thua Thua Hòa

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X