Bảng xếp hạng Hạng 2 Georgia Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Spaeri Spaeri
161051+1835
Hòa Thắng Thua Hòa Thắng
2
Merani Martvili Merani Martvili
16826-526
Thua Thua Thắng Thua Thắng
3
FC Rustavi FC Rustavi
16673+325
Thua Hòa Thắng Hòa Thắng
4
FC Meshakhte Tkibuli FC Meshakhte Tkibuli
16583+323
Hòa Thắng Thắng Thắng Thua
5
Sioni Bolnisi Sioni Bolnisi
16484+120
Hòa Hòa Hòa Hòa Thua
6
Iberia 1999 II Iberia 1999 II
16556020
Thắng Thắng Hòa Thua Hòa
7
FC Gonio FC Gonio
16556-220
Thắng Thua Thua Thắng Hòa
8
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
16475+119
Thắng Thắng Thua Hòa Hòa
9
Samtredia Samtredia
16286-414
Hòa Thua Thắng Hòa Hòa
10
Dinamo Tbilisi II Dinamo Tbilisi II
161510-158
Thua Thua Thua Hòa Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X