Bảng xếp hạng Hạng 2 Faroe Islands Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
B71 Sandoy B71 Sandoy
2200+46
Thắng Thắng
2
EB / Streymur II EB / Streymur II
2200+26
Thắng Thắng
3
Skala Skala
2110+44
Thắng Hòa
4
AB Argir AB Argir
2110+24
Thắng Hòa
5
Vikingur Gota II Vikingur Gota II
2101+13
Thắng Thua
6
NSI Runavik II NSI Runavik II
2011-11
Thua Hòa
7
Ki Klaksvik II Ki Klaksvik II
2011-11
Thua Hòa
8
B36 Torshavn II B36 Torshavn II
2011-21
Thua Hòa
9
Fuglafjoerdur Fuglafjoerdur
2011-21
Thua Hòa
10
07 Vestur Sorvagur II 07 Vestur Sorvagur II
2002-70
Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X