Bảng xếp hạng Hạng 2 Faroe Islands Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Skala Skala
121110+3634
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
2
AB Argir AB Argir
12921+1529
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
3
B71 Sandoy B71 Sandoy
12903+627
Thắng Thắng Thắng Thua Thắng
4
Fuglafjoerdur Fuglafjoerdur
12525017
Thắng Thắng Thua Thua Thắng
5
Vikingur Gota II Vikingur Gota II
12516+116
Thắng Thua Thua Hòa Thua
6
EB / Streymur II EB / Streymur II
12516-1116
Hòa Thua Thua Thua Thua
7
NSI Runavik II NSI Runavik II
12417-113
Thua Thua Thua Thắng Thắng
8
Ki Klaksvik II Ki Klaksvik II
12417-813
Thua Thua Thua Thắng Thua
9
07 Vestur Sorvagur II 07 Vestur Sorvagur II
121110-164
Thua Hòa Thắng Thua Thua
10
B36 Torshavn II B36 Torshavn II
12048-224
Thua Thua Hòa Hòa Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X