• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
Hạng 2 Faroe Islands

Hạng 2 Faroe Islands

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Skala Skala
221921+6859
Thua Thắng Thắng Thắng Thắng
2
AB Argir AB Argir
221822+3756
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
3
B71 Sandoy B71 Sandoy
221525+1447
Hòa Thua Hòa Thắng Thắng
4
Fuglafjoerdur Fuglafjoerdur
221138+1136
Thắng Thắng Thắng Thua Thắng
5
Vikingur Gota II Vikingur Gota II
2210210+1432
Thắng Thắng Hòa Thắng Thua
6
EB / Streymur II EB / Streymur II
227114-3922
Thua Thua Thắng Thua Thua
7
B36 Torshavn II B36 Torshavn II
225611-1621
Hòa Hòa Thua Thắng Thắng
8
Ki Klaksvik II Ki Klaksvik II
226214-2620
Thắng Thua Thua Thua Thua
9
NSI Runavik II NSI Runavik II
225314-2418
Hòa Thua Thua Thua Thua
10
07 Vestur Sorvagur II 07 Vestur Sorvagur II
222119-397
Thua Thua Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X