Chung Sân nhà Sân khách
TT | ĐỘI | TrST | ThT | HH | BB | HS | ĐĐ | GẦN ĐÂY |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuniburo | 29 | 17 | 5 | 7 | +17 | 56 | |
2 | Independiente Juniors | 29 | 14 | 9 | 6 | +21 | 51 | |
3 | Guayaquil City | 28 | 11 | 11 | 6 | +20 | 44 | |
4 | Manta | 29 | 12 | 8 | 9 | 0 | 44 | |
5 | Nueve de Octubre | 29 | 11 | 8 | 10 | +3 | 41 | |
6 | Gualaceo SC | 29 | 11 | 6 | 12 | -8 | 39 | |
7 | San Antonio | 28 | 6 | 15 | 7 | -6 | 33 | |
8 | Vargas Torres | 29 | 4 | 15 | 10 | -10 | 27 | |
9 | Club Leones Del Norte | 29 | 5 | 10 | 14 | -11 | 25 | |
10 | Chacaritas | 29 | 6 | 7 | 16 | -26 | 25 |
Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định