Chung Sân nhà Sân khách
TT | ĐỘI | TrST | ThT | HH | BB | HS | ĐĐ | GẦN ĐÂY |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuniburo | 36 | 21 | 6 | 9 | +27 | 69 | |
2 | Manta | 36 | 17 | 9 | 10 | +6 | 60 | |
3 | Guayaquil City | 36 | 15 | 14 | 7 | +26 | 59 | |
4 | Independiente Juniors | 36 | 15 | 12 | 9 | +20 | 57 | |
5 | Nueve de Octubre | 36 | 12 | 11 | 13 | -2 | 47 | |
6 | Gualaceo SC | 36 | 13 | 8 | 15 | -10 | 47 | |
7 | San Antonio | 36 | 9 | 17 | 10 | -5 | 44 | |
8 | Club Leones Del Norte | 36 | 8 | 13 | 15 | -8 | 37 | |
9 | Vargas Torres | 36 | 5 | 18 | 13 | -19 | 33 | |
10 | Chacaritas | 36 | 6 | 10 | 20 | -35 | 28 |
Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định