Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 16
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Châu Âu
Hạng 2 Đan Mạch | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 3 - 12/11 | ||||||
FT | Hobro (8) 1 | 5 | 2 | (0) | ||
Hilleroed (7) 2 | 5 | 2 | (2) | |||
Chủ nhật - 10/11 | ||||||
FT | Esbjerg fB (3) | 0 | 2 | (1) | ||
FC Roskilde (12) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | HB Koege (11) | 0 | 1 | (0) | ||
Hvidovre (6) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 09/11 | ||||||
FT | OB (1) | 0 | 3 | (2) | ||
AC Horsens (4) | 0 | 2 | (1) | |||
FT | B 93 (9) | 0 | 0 | (0) | ||
Fredericia (2) | 0 | 5 | (1) | |||
FT | Kolding IF (5) 3 | 4 | 0 | (0) | ||
Vendsyssel FF (10) 2 | 6 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 03/11 | ||||||
FT | Fredericia (2) | 0 | 1 | (0) | ||
OB (1) | 0 | 4 | (1) | |||
FT | Esbjerg fB (3) | 0 | 3 | (1) | ||
Hobro (8) | 0 | 2 | (0) | |||
Thứ 7 - 02/11 | ||||||
FT | Vendsyssel FF (10) | 0 | 1 | (0) | ||
HB Koege (11) 1 | 0 | 1 | (1) | |||
FT | FC Roskilde (12) | 0 | 0 | (0) | ||
Kolding IF (5) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Hilleroed (7) | 0 | 1 | (0) | ||
Hvidovre (6) | 0 | 0 | (0) | |||
FT | AC Horsens (4) | 0 | 3 | (1) | ||
B 93 (9) | 0 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 27/10 | ||||||
FT | Hobro (8) 1 | 0 | 1 | (1) | ||
Fredericia (2) | 0 | 4 | (1) | |||
Thứ 7 - 26/10 | ||||||
FT | OB (1) | 0 | 2 | (2) | ||
Esbjerg fB (3) | 0 | 1 | (1) | |||
FT | Hvidovre (6) | 0 | 3 | (3) | ||
Vendsyssel FF (10) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | B 93 (9) | 0 | 0 | (0) | ||
FC Roskilde (12) | 0 | 1 | (1) | |||
FT | HB Koege (11) | 0 | 0 | (0) | ||
Kolding IF (5) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Hilleroed (7) | 0 | 2 | (1) | ||
AC Horsens (4) | 0 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 20/10 | ||||||
FT | AC Horsens (4) | 0 | 2 | (1) | ||
Hvidovre (6) | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 7 - 19/10 | ||||||
FT | Esbjerg fB (3) | 0 | 0 | (0) | ||
Fredericia (2) | 0 | 3 | (1) | |||
FT | HB Koege (11) | 0 | 4 | (3) | ||
Hobro (8) | 0 | 1 | (1) | |||
FT | Kolding IF (5) | 0 | 3 | (1) | ||
Hilleroed (7) | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Vendsyssel FF (10) | 0 | 1 | (0) | ||
B 93 (9) | 0 | 2 | (0) | |||
Thứ 6 - 18/10 | ||||||
FT | FC Roskilde (12) | 0 | 1 | (0) | ||
OB (1) | 0 | 5 | (2) | |||
Thứ 3 - 08/10 | ||||||
FT | Hvidovre (6) | 0 | 0 | (0) | ||
Kolding IF (5) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 7 - 05/10 | ||||||
FT | Fredericia (2) | 0 | 1 | (1) | ||
AC Horsens (4) | 0 | 2 | (0) | |||
FT | OB (1) | 0 | 0 | (0) | ||
HB Koege (11) | 0 | 3 | (2) | |||
FT | B 93 (9) 1 | 0 | 0 | (0) | ||
Esbjerg fB (3) | 0 | 4 | (2) | |||
FT | Hilleroed (7) | 0 | 2 | (2) | ||
Vendsyssel FF (10) | 0 | 2 | (1) | |||
Thứ 6 - 04/10 | ||||||
FT | Hobro (8) | 0 | 4 | (1) | ||
FC Roskilde (12) | 0 | 1 | (1) |
Theo dõi kết quả Hạng 2 Đan Mạch đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá Hạng 2 Đan Mạch là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 12 đội bóng, với 22 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.