Bảng xếp hạng Hạng 2 Cyprus Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Ypsonas Ypsonas
8710+1322
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
2
PO Achyronas-Onisilos PO Achyronas-Onisilos
8602+518
Thắng Thắng Thắng Thua Thắng
3
Olympiakos Nicosia Olympiakos Nicosia
8431+1015
Thua Thắng Hòa Hòa Thắng
4
ASIL Lysi ASIL Lysi
8422+114
Thắng Thắng Hòa Hòa Thắng
5
AEZ Zakakiou AEZ Zakakiou
8422+214
Thắng Hòa Hòa Thắng Thua
6
PAEEK PAEEK
8422+314
Thắng Thua Thắng Thắng Hòa
7
Digenis Morphou Digenis Morphou
8413-113
Thua Hòa Thua Thắng Thắng
8
Akritas Chlorakas Akritas Chlorakas
8332+312
Thua Hòa Thắng Hòa Hòa
9
Ayia Napa Ayia Napa
8323-511
Thắng Thua Thua Thắng Thắng
10
Peyia 2014 Peyia 2014
8224-48
Hòa Hòa Thua Thua Thua
11
Halkanoras Idaliou Halkanoras Idaliou
8215-47
Hòa Thua Thắng Thua Thua
12
Othellos Athienou Othellos Athienou
8215-57
Thắng Thua Hòa Thua Thua
13
Anagennisi Deryneia Anagennisi Deryneia
8134-36
Thua Hòa Thua Thua Thắng
14
Doxa Katokopia Doxa Katokopia
8134-46
Thua Hòa Thua Hòa Thua
15
Spartakos Kitiou Spartakos Kitiou
8206-46
Thua Thắng Thua Thắng Thua
16
MEAP Nisou MEAP Nisou
8206-76
Thua Thua Thắng Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X