Bảng xếp hạng Hạng 2 Cyprus Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Ypsonas Ypsonas
4310+510
Thắng Hòa Thắng Thắng
2
PO Achyronas-Onisilos PO Achyronas-Onisilos
4301+29
Thua Thắng Thắng Thắng
3
AEZ Zakakiou AEZ Zakakiou
4301+19
Thua Thắng Thắng Thắng
4
Olympiakos Nicosia Olympiakos Nicosia
4211+47
Thắng Hòa Thắng Thua
5
Peyia 2014 Peyia 2014
4211+27
Thắng Thua Thắng Hòa
6
PAEEK PAEEK
421107
Hòa Thắng Thua Thắng
7
ASIL Lysi ASIL Lysi
4202-36
Thắng Thua Thua Thắng
8
Akritas Chlorakas Akritas Chlorakas
4202+16
Thắng Thắng Thua Thua
9
Digenis Morphou Digenis Morphou
420206
Thắng Thắng Thua Thua
10
Othellos Athienou Othellos Athienou
4202+26
Thua Thắng Thua Thắng
11
Ayia Napa Ayia Napa
412105
Thua Hòa Hòa Thắng
12
Halkanoras Idaliou Halkanoras Idaliou
4112-14
Thua Thua Thắng Hòa
13
Doxa Katokopia Doxa Katokopia
4112-24
Thua Hòa Thắng Thua
14
MEAP Nisou MEAP Nisou
4103-23
Thắng Thua Thua Thua
15
Anagennisi Deryneia Anagennisi Deryneia
4022-42
Hòa Thua Hòa Thua
16
Spartakos Kitiou Spartakos Kitiou
4004-50
Thua Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X