Bảng xếp hạng Hạng 2 Belarus Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
FK Molodechno FK Molodechno
342374+3676
Thua Hòa Thắng Thắng Thắng
2
Maxline Rogachev Maxline Rogachev
342347+4873
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
3
Niva Niva
342176+3970
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
4
Belshina Bobruisk Belshina Bobruisk
342356+4269
Thua Thắng Hòa Thắng Thắng
5
FC Volna Pinsk FC Volna Pinsk
3421310+2766
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
6
FC Lida FC Lida
3415712+852
Thắng Hòa Hòa Thua Thắng
7
Dinamo Minsk Reserves Dinamo Minsk Reserves
3415712+1552
Thua Hòa Thắng Thắng Thua
8
BATE Borisov Reserves BATE Borisov Reserves
3414713-849
Thắng Thắng Thua Thua Thua
9
Bumprom Gomel Bumprom Gomel
3413912+1348
Thua Thắng Hòa Thua Hòa
10
FK Orsha FK Orsha
34111211-545
Hòa Thua Thắng Thắng Thua
11
FC Ostrovets FC Ostrovets
3412715-1343
Thắng Thua Thua Thua Thua
12
Lokomotiv Gomel Lokomotiv Gomel
3481115-835
Thắng Thua Thắng Thua Thắng
13
FC Baranovichi FC Baranovichi
349718-3034
Thua Thắng Hòa Thắng Thắng
14
Belarus U17 Belarus U17
349619-2133
Hòa Thua Thắng Thắng Thắng
15
Shakhtyor Soligorsk Reserves Shakhtyor Soligorsk Reserves
349421-2831
Thắng Thua Thua Thua Thua
16
FC Slonim FC Slonim
346820-3926
Thắng Thắng Thua Thua Hòa
17
Torpedo Zhodino Reserves Torpedo Zhodino Reserves
346325-5721
Thua Thua Thua Thua Thua
18
Energetik-BGU Energetik-BGU
347819-1919
Hòa Thua Thắng Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X