• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
Hạng 2 Belarus

Hạng 2 Belarus

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
FK Molodechno FK Molodechno
332274+3473
Thắng Thua Hòa Thắng Thắng
2
Niva Niva
332175+4370
Thua Thua Thắng Thắng Thắng
3
Maxline Rogachev Maxline Rogachev
332247+4270
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
4
Belshina Bobruisk Belshina Bobruisk
332256+4066
Thắng Thua Thắng Hòa Thắng
5
FC Volna Pinsk FC Volna Pinsk
332139+3166
Thắng Thua Thắng Thắng Thắng
6
FC Lida FC Lida
3314712+449
Thắng Thắng Hòa Hòa Thua
7
Dinamo Minsk Reserves Dinamo Minsk Reserves
3214711+1249
Hòa Thua Thua Hòa Thắng
8
BATE Borisov Reserves BATE Borisov Reserves
3314712-249
Thua Thắng Thắng Thua Thua
9
Bumprom Gomel Bumprom Gomel
3313812+1347
Thắng Thua Thắng Hòa Thua
10
FK Orsha FK Orsha
33111210-345
Thua Hòa Thua Thắng Thắng
11
FC Ostrovets FC Ostrovets
3312714-1143
Thắng Thắng Thua Thua Thua
12
Lokomotiv Gomel Lokomotiv Gomel
3371115-1232
Hòa Thắng Thua Thắng Thua
13
Shakhtyor Soligorsk Reserves Shakhtyor Soligorsk Reserves
339420-2731
Thua Thắng Thua Thua Thua
14
FC Baranovichi FC Baranovichi
338718-3131
Thắng Thua Thắng Hòa Thắng
15
Belarus U17 Belarus U17
327619-2327
Hòa Thua Hòa Thua Thắng
16
FC Slonim FC Slonim
336720-3925
Thua Thắng Thắng Thua Thua
17
Torpedo Zhodino Reserves Torpedo Zhodino Reserves
336324-5321
Thua Thua Thua Thua Thua
18
Energetik-BGU Energetik-BGU
337818-1819
Thua Hòa Thua Thắng Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X