• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
Hạng 2 Bắc Macedonia

Hạng 2 Bắc Macedonia

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
FK Makedonija Gjorče Petrov FK Makedonija Gjorče Petrov
291973+3964
Thắng Hòa Thắng Thắng Hòa
2
Bashkimi Bashkimi
291964+2963
Thắng Thua Hòa Thắng Thắng
3
Arsimi Arsimi
291955+2762
Thắng Hòa Thắng Thắng Hòa
4
FK Bregalnica Stip FK Bregalnica Stip
291775+1658
Thắng Hòa Thua Thắng Thắng
5
FK Detonit Plackovica FK Detonit Plackovica
2910136+1043
Thua Hòa Thắng Thắng Thua
6
Ohrid Ohrid
2912611-142
Hòa Thắng Thắng Thua Thua
7
FK Sasa FK Sasa
2912611+542
Thua Hòa Thắng Thắng Thắng
8
Belasica Belasica
2910109+540
Thắng Hòa Thua Thua Hòa
9
FK Skopje FK Skopje
298129-136
Thua Thua Hòa Hòa Thua
10
Kozuf Gevgjelija Kozuf Gevgjelija
298129+136
Thua Hòa Thua Thua Thắng
11
FK Novaci 2005 FK Novaci 2005
299812035
Thắng Hòa Thắng Thua Thắng
12
FK Vardar Negotino FK Vardar Negotino
2910316-1433
Thua Thắng Thua Thua Thắng
13
Pobeda Pobeda
298813-632
Thắng Thắng Hòa Hòa Thua
14
Osogovo Osogovo
296815-1926
Hòa Thắng Hòa Thắng Thua
15
FK Borec FK Borec
293521-3514
Thua Thua Thua Thua Hòa
16
FC Vardarski FC Vardarski
293224-5611
Thua Thua Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X