• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
Hạng 2 Bắc Macedonia

Hạng 2 Bắc Macedonia

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Bashkimi Bashkimi
302064+3066
Thua Hòa Thắng Thắng Thắng
2
FK Makedonija Gjorče Petrov FK Makedonija Gjorče Petrov
301983+3965
Hòa Thắng Thắng Hòa Hòa
3
Arsimi Arsimi
302055+3165
Hòa Thắng Thắng Hòa Thắng
4
FK Bregalnica Stip FK Bregalnica Stip
301776+1558
Hòa Thua Thắng Thắng Thua
5
FK Detonit Plackovica FK Detonit Plackovica
3010146+1044
Hòa Thắng Thắng Thua Hòa
6
Ohrid Ohrid
3012612-442
Thắng Thắng Thua Thua Thua
7
FK Sasa FK Sasa
3012612+442
Hòa Thắng Thắng Thắng Thua
8
Belasica Belasica
3010119+541
Hòa Thua Thua Hòa Hòa
9
FK Skopje FK Skopje
309129039
Thua Hòa Hòa Thua Thắng
10
Kozuf Gevgjelija Kozuf Gevgjelija
309129+539
Hòa Thua Thua Thắng Thắng
11
FK Novaci 2005 FK Novaci 2005
309813-435
Hòa Thắng Thua Thắng Thua
12
Pobeda Pobeda
308913-633
Thắng Hòa Hòa Thua Hòa
13
FK Vardar Negotino FK Vardar Negotino
3010317-1833
Thắng Thua Thua Thắng Thua
14
Osogovo Osogovo
307815-1529
Thắng Hòa Thắng Thua Thắng
15
FK Borec FK Borec
304521-3217
Thua Thua Thua Hòa Thắng
16
FC Vardarski FC Vardarski
303225-6011
Thua Thua Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X