Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 12
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
Châu Âu
Hạng 2 Ba Lan | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày mai, thứ 7 - 19/10 | ||||||
22:30 19/10 | Miedz Legnica (4) | |||||
Chrobry Glogow (14) | ||||||
19:30 19/10 | Kotwica Kolobrzeg (10) | |||||
Warta Poznan (15) | ||||||
01:30 19/10 | Wisla Krakow (12) | |||||
Termalica Nieciecza (1) | ||||||
Hôm nay, thứ 6 - 18/10 | ||||||
23:00 18/10 | Gornik Leczna (7) | |||||
Odra Opole (16) | ||||||
Thứ 2 - 07/10 | ||||||
FT | Termalica Nieciecza (1) 1 | 0 | 1 | (1) | ||
Znicz Pruszkow (8) 1 | 0 | 2 | (2) | |||
Chủ nhật - 06/10 | ||||||
FT | GKS Tychy 71 (13) 2 | 0 | 0 | (0) | ||
LKS Lodz (6) 2 | 0 | 3 | (2) | |||
FT | Odra Opole (16) 1 | 0 | 0 | (0) | ||
Arka Gdynia (3) | 0 | 6 | (3) | |||
FT | Chrobry Glogow (14) 2 | 0 | 1 | (1) | ||
Gornik Leczna (7) 2 | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Pogon Siedlce (18) 3 | 0 | 1 | (1) | ||
Wisla Krakow (12) 4 | 0 | 3 | (1) | |||
Thứ 7 - 05/10 | ||||||
FT | Wisla Plock (2) | 0 | 4 | (1) | ||
Polonia Warsaw (11) 4 | 0 | 1 | (1) | |||
FT | Stal Stalowa Wola (17) 1 | 0 | 2 | (1) | ||
Stal Rzeszow (5) 1 | 0 | 2 | (1) | |||
FT | Ruch Chorzow (9) 5 | 0 | 1 | (0) | ||
Kotwica Kolobrzeg (10) 1 | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 6 - 04/10 | ||||||
FT | Warta Poznan (15) 1 | 0 | 1 | (0) | ||
Miedz Legnica (4) | 0 | 4 | (4) | |||
Thứ 4 - 02/10 | ||||||
FT | Odra Opole (16) 2 | 0 | 1 | (1) | ||
Znicz Pruszkow (8) 3 | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 3 - 01/10 | ||||||
FT | LKS Lodz (6) 2 | 0 | 0 | (0) | ||
Wisla Plock (2) 3 | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 2 - 30/09 | ||||||
FT | Stal Rzeszow (5) 1 | 0 | 5 | (3) | ||
GKS Tychy 71 (13) 1 | 0 | 1 | (1) | |||
FT | Stal Stalowa Wola (17) 2 | 0 | 2 | (1) | ||
Ruch Chorzow (9) 1 3 | 0 | 0 | (0) | |||
Chủ nhật - 29/09 | ||||||
FT | Miedz Legnica (4) 2 | 0 | 1 | (0) | ||
Kotwica Kolobrzeg (10) 1 | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Polonia Warsaw (11) 4 | 0 | 0 | (0) | ||
Termalica Nieciecza (1) 2 | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Arka Gdynia (3) 2 | 0 | 2 | (0) | ||
Chrobry Glogow (14) 2 | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Gornik Leczna (7) 1 | 0 | 1 | (0) | ||
Warta Poznan (15) 3 | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 7 - 28/09 | ||||||
FT | Znicz Pruszkow (8) 2 | 0 | 1 | (0) | ||
Pogon Siedlce (18) 2 | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Wisla Krakow (12) 2 | 0 | 5 | (0) | ||
Odra Opole (16) | 0 | 0 | (0) | |||
Thứ 2 - 23/09 | ||||||
FT | Pogon Siedlce (18) 4 | 0 | 2 | (0) | ||
Polonia Warsaw (11) 2 | 0 | 4 | (1) | |||
Chủ nhật - 22/09 | ||||||
FT | GKS Tychy 71 (13) 2 | 0 | 0 | (0) | ||
Stal Stalowa Wola (17) 4 | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Miedz Legnica (4) 2 | 0 | 3 | (0) | ||
Ruch Chorzow (9) 1 2 | 0 | 0 | (0) | |||
FT | Kotwica Kolobrzeg (10) | 0 | 1 | (1) | ||
Gornik Leczna (7) | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 7 - 21/09 | ||||||
FT | Termalica Nieciecza (1) 3 | 0 | 2 | (2) | ||
LKS Lodz (6) 5 | 0 | 2 | (1) | |||
FT | Warta Poznan (15) 6 | 0 | 0 | (0) | ||
Arka Gdynia (3) 2 | 0 | 1 | (0) | |||
FT | Wisla Plock (2) 3 | 0 | 1 | (0) | ||
Stal Rzeszow (5) 2 | 0 | 1 | (1) |
Theo dõi kết quả Hạng 2 Ba Lan đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá Hạng 2 Ba Lan là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 18 đội bóng, với 34 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.