Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Termalica Nieciecza Termalica Nieciecza
8710+1822
Thắng Hòa Thắng Thắng Thắng
2
Stal Rzeszow Stal Rzeszow
8521+917
Thắng Thắng Thắng Hòa Hòa
3
Wisla Plock Wisla Plock
8521+317
Thắng Thắng Thua Thắng Hòa
4
Gornik Leczna Gornik Leczna
7511+516
Hòa Thắng Thắng Thắng Thua
5
Miedz Legnica Miedz Legnica
7412+613
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
6
Arka Gdynia Arka Gdynia
8332+312
Hòa Hòa Hòa Thua Thắng
7
Znicz Pruszkow Znicz Pruszkow
8332+112
Hòa Thua Thua Thắng Hòa
8
Kotwica Kolobrzeg Kotwica Kolobrzeg
8332-112
Thua Thắng Thắng Thua Hòa
9
LKS Lodz LKS Lodz
7313+210
Thua Thua Thắng Thắng Thắng
10
Ruch Chorzow Ruch Chorzow
8242010
Thua Hòa Hòa Thua Thắng
11
GKS Tychy 71 GKS Tychy 71
8161-19
Hòa Hòa Thắng Thua Hòa
12
Odra Opole Odra Opole
8224-38
Thua Hòa Thắng Hòa Thua
13
Polonia Warsaw Polonia Warsaw
8215-57
Thua Thua Thua Thắng Thắng
14
Wisla Krakow Wisla Krakow
5131+16
Hòa Thua Thắng Hòa Hòa
15
Pogon Siedlce Pogon Siedlce
8125-55
Thua Thua Thua Thắng Hòa
16
Chrobry Glogow Chrobry Glogow
8125-105
Hòa Hòa Thua Thua Thua
17
Warta Poznan Warta Poznan
8125-115
Thắng Thua Thua Thua Hòa
18
Stal Stalowa Wola Stal Stalowa Wola
8017-121
Thua Hòa Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X