Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Wisla Krakow Wisla Krakow
5500+1815
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
2
Wieczysta Krakow Wieczysta Krakow
5410+1113
Hòa Thắng Thắng Thắng Thắng
3
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
6321+411
Thua Thắng Thắng Hòa Thắng
4
Pogon Grodzisk Mazowiecki Pogon Grodzisk Mazowiecki
6312+410
Hòa Thắng Thua Thắng Thua
5
LKS Lodz LKS Lodz
6303+19
Thua Thắng Thua Thắng Thua
6
Polonia Bytom Polonia Bytom
6303-19
Thắng Thua Thua Thua Thắng
7
Chrobry Glogow Chrobry Glogow
6222+28
Thua Hòa Thắng Hòa Thua
8
GKS Tychy 71 GKS Tychy 71
5221+18
Thắng Thắng Thua Hòa Hòa
9
Ruch Chorzow Ruch Chorzow
6222+18
Thắng Thua Thua Hòa Thắng
10
Polonia Warsaw Polonia Warsaw
6222-18
Thua Thắng Thắng Hòa Thua
11
Odra Opole Odra Opole
5221-18
Thua Thắng Thắng Hòa Hòa
12
Stal Rzeszow Stal Rzeszow
6222-38
Thắng Hòa Thắng Hòa Thua
13
Pogon Siedlce Pogon Siedlce
5212+27
Hòa Thua Thua Thắng Thắng
14
Puszcza Niepolomice Puszcza Niepolomice
5041-14
Hòa Hòa Hòa Thua Hòa
15
Miedz Legnica Miedz Legnica
6114-74
Thua Thua Thua Hòa Thắng
16
Stal Mielec Stal Mielec
5113-74
Thua Thắng Thua Hòa Thua
17
Gornik Leczna Gornik Leczna
5032-43
Thua Thua Hòa Hòa Hòa
18
Znicz Pruszkow Znicz Pruszkow
6006-190
Thua Thua Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X