Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Termalica Nieciecza Termalica Nieciecza
191432+2745
Thắng Hòa Thắng Thắng Thắng
2
Arka Gdynia Arka Gdynia
191243+2640
Thắng Hòa Thắng Thắng Thắng
3
Miedz Legnica Miedz Legnica
191153+1938
Hòa Hòa Thua Thắng Hòa
4
Ruch Chorzow Ruch Chorzow
191045+1234
Thắng Thắng Thua Thắng Thắng
5
Wisla Plock Wisla Plock
19964+733
Thua Hòa Hòa Thua Thắng
6
Gornik Leczna Gornik Leczna
19883+832
Thua Hòa Hòa Thắng Thắng
7
Wisla Krakow Wisla Krakow
19865+1430
Thắng Hòa Thắng Thua Hòa
8
Polonia Warsaw Polonia Warsaw
19838027
Thắng Hòa Thắng Thua Thắng
9
LKS Lodz LKS Lodz
19757+626
Thua Hòa Hòa Thua Thua
10
Stal Rzeszow Stal Rzeszow
19757+426
Thua Thắng Hòa Thua Thua
11
Znicz Pruszkow Znicz Pruszkow
19676025
Thua Thua Hòa Thắng Thua
12
GKS Tychy 71 GKS Tychy 71
193115-420
Hòa Hòa Hòa Thắng Thắng
13
Warta Poznan Warta Poznan
195410-1719
Thắng Hòa Thắng Thua Thua
14
Odra Opole Odra Opole
19469-2318
Thắng Hòa Hòa Thua Thắng
15
Kotwica Kolobrzeg Kotwica Kolobrzeg
194510-1817
Thua Thua Thua Thắng Thua
16
Chrobry Glogow Chrobry Glogow
194411-2016
Thua Thua Hòa Thắng Thua
17
Stal Stalowa Wola Stal Stalowa Wola
192512-2311
Thắng Thua Thua Thua Thua
18
Pogon Siedlce Pogon Siedlce
192314-189
Thua Thắng Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X