Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Termalica Nieciecza Termalica Nieciecza
9810+1925
Hòa Thắng Thắng Thắng Thắng
2
Wisla Plock Wisla Plock
9621+520
Thắng Thua Thắng Hòa Thắng
3
Stal Rzeszow Stal Rzeszow
9522+817
Thắng Thắng Hòa Hòa Thua
4
Miedz Legnica Miedz Legnica
8512+716
Thắng Thắng Thắng Thua Thắng
5
Gornik Leczna Gornik Leczna
8512+416
Thắng Thắng Thắng Thua Thua
6
Arka Gdynia Arka Gdynia
9432+815
Hòa Hòa Thua Thắng Thắng
7
LKS Lodz LKS Lodz
8413+413
Thua Thắng Thắng Thắng Thắng
8
Znicz Pruszkow Znicz Pruszkow
8332+112
Hòa Thua Thua Thắng Hòa
9
Kotwica Kolobrzeg Kotwica Kolobrzeg
9333-612
Thắng Thắng Thua Hòa Thua
10
Ruch Chorzow Ruch Chorzow
8242010
Thua Hòa Hòa Thua Thắng
11
Polonia Warsaw Polonia Warsaw
9315-210
Thua Thua Thắng Thắng Thắng
12
GKS Tychy 71 GKS Tychy 71
8161-19
Hòa Hòa Thắng Thua Hòa
13
Odra Opole Odra Opole
9225-68
Hòa Thắng Hòa Thua Thua
14
Warta Poznan Warta Poznan
9225-108
Thua Thua Thua Hòa Thắng
15
Wisla Krakow Wisla Krakow
613206
Thua Thắng Hòa Hòa Thua
16
Pogon Siedlce Pogon Siedlce
9126-75
Thua Thua Thắng Hòa Thua
17
Chrobry Glogow Chrobry Glogow
8125-105
Hòa Hòa Thua Thua Thua
18
Stal Stalowa Wola Stal Stalowa Wola
9018-141
Hòa Thua Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X