Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Wisla Krakow Wisla Krakow
8611+2119
Thắng Thắng Thắng Thua Hòa
2
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
9522+217
Hòa Thắng Thua Thắng Thắng
3
Polonia Bytom Polonia Bytom
9513+216
Thua Thắng Hòa Thắng Thắng
4
Wieczysta Krakow Wieczysta Krakow
7421+914
Thắng Thắng Thắng Hòa Thua
5
Stal Rzeszow Stal Rzeszow
9423+114
Hòa Thua Thua Thắng Thắng
6
Chrobry Glogow Chrobry Glogow
9342+313
Hòa Thua Hòa Hòa Thắng
7
Pogon Siedlce Pogon Siedlce
9333+212
Thắng Hòa Hòa Thắng Thua
8
Polonia Warsaw Polonia Warsaw
8332012
Thắng Hòa Thua Hòa Thắng
9
Pogon Grodzisk Mazowiecki Pogon Grodzisk Mazowiecki
8323+311
Thua Thắng Thua Hòa Thua
10
LKS Lodz LKS Lodz
8323+111
Thua Thắng Thua Hòa Hòa
11
GKS Tychy 71 GKS Tychy 71
9324-111
Hòa Thắng Thua Thua Thua
12
Stal Mielec Stal Mielec
8323-511
Hòa Thua Thắng Thắng Hòa
13
Ruch Chorzow Ruch Chorzow
8242+110
Thua Hòa Thắng Hòa Hòa
14
Miedz Legnica Miedz Legnica
8314-410
Thua Hòa Thắng Thắng Thắng
15
Odra Opole Odra Opole
9243-410
Hòa Thua Thua Hòa Hòa
16
Puszcza Niepolomice Puszcza Niepolomice
9063-46
Hòa Thua Hòa Hòa Thua
17
Gornik Leczna Gornik Leczna
8053-85
Hòa Hòa Hòa Hòa Thua
18
Znicz Pruszkow Znicz Pruszkow
9108-193
Thua Thua Thắng Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X