Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐ
1
Chrobry Glogow Chrobry Glogow
000000
2
GKS Tychy 71 GKS Tychy 71
000000
3
Gornik Leczna Gornik Leczna
000000
4
LKS Lodz LKS Lodz
000000
5
Miedz Legnica Miedz Legnica
000000
6
Odra Opole Odra Opole
000000
7
Pogon Grodzisk Mazowiecki Pogon Grodzisk Mazowiecki
000000
8
Pogon Siedlce Pogon Siedlce
000000
9
Polonia Bytom Polonia Bytom
000000
10
Polonia Warsaw Polonia Warsaw
000000
11
Puszcza Niepolomice Puszcza Niepolomice
000000
12
Ruch Chorzow Ruch Chorzow
000000
13
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
000000
14
Stal Mielec Stal Mielec
000000
15
Stal Rzeszow Stal Rzeszow
000000
16
Wieczysta Krakow Wieczysta Krakow
000000
17
Wisla Krakow Wisla Krakow
000000
18
Znicz Pruszkow Znicz Pruszkow
000000

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X