• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
Hạng 2 Albania

Hạng 2 Albania

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
FK Vora FK Vora
332445+3176
Thắng Thua Thắng Thua Thua
2
Flamurtari FC Flamurtari FC
332364+4175
Thua Hòa Thua Thắng Thắng
3
KS Besa Kavaje KS Besa Kavaje
332283+3674
Hòa Thắng Thắng Thắng Thắng
4
Burreli Burreli
3316107+1458
Hòa Hòa Thua Thắng Thắng
5
KS Pogradeci KS Pogradeci
3314712-249
Thắng Thắng Thắng Thắng Thua
6
Apolonia Apolonia
33111210+1345
Thắng Thắng Thắng Hòa Hòa
7
KS Lushnja KS Lushnja
3313515-244
Thua Thắng Thắng Thua Hòa
8
KS Korabi KS Korabi
3312516-1341
Thắng Thua Thắng Thắng Thắng
9
Kastrioti Kastrioti
3311517-1438
Thua Thắng Thua Hòa Thắng
10
Kukesi Kukesi
338421-2728
Thua Thua Thua Thua Thua
11
KF Valbona KF Valbona
333723-3016
Thắng Thua Thua Thua Thua
12
KF Erzeni KF Erzeni
332526-4711
Thua Thua Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X