• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
Hạng 2 Albania

Hạng 2 Albania

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Flamurtari FC Flamurtari FC
12921+1629
Thắng Thắng Thắng Hòa Hòa
2
FK Vora FK Vora
12912+728
Thắng Hòa Thắng Thắng Thua
3
KS Besa Kavaje KS Besa Kavaje
12840+1828
Hòa Hòa Thắng Hòa Thắng
4
Kastrioti Kastrioti
12624-120
Thắng Thua Hòa Thắng Thắng
5
Burreli Burreli
12453-217
Hòa Thắng Thua Hòa Hòa
6
KS Lushnja KS Lushnja
12435+315
Thua Thắng Thua Thua Thắng
7
KS Pogradeci KS Pogradeci
12507-615
Thua Thắng Thua Thắng Thua
8
Apolonia Apolonia
12435+515
Hòa Thắng Thắng Thua Thắng
9
Kukesi Kukesi
12417-1313
Thua Thua Thua Hòa Thắng
10
KS Korabi KS Korabi
12327-511
Thắng Thua Thắng Thua Thua
11
KF Valbona KF Valbona
12237-69
Thua Thua Hòa Thắng Thua
12
KF Erzeni KF Erzeni
120210-162
Hòa Thua Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X