Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Play-off
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Châu Âu
Europa League | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 6 - 30/08 | ||||||
FT | Borac Banja Luka (2) 4 | 4 | 1 | (0) | ||
Ferencvaros (16) (3) 5 | 7 | 1 | (0) | |||
FT | Shamrock Rovers 1 | 2 | 0 | (0) | ||
PAOK FC (27) 1 | 5 | 2 | (0) | |||
FT | Rapid Wien 1 5 | 5 | 2 | (1) | ||
SC Braga (7) 3 | 12 | 2 | (0) | |||
FT | TSC Backa Topola 4 | 6 | 1 | (0) | ||
Maccabi Tel Aviv (22) 1 | 3 | 5 | (3) | |||
FT | Hearts 3 | 3 | 0 | (0) | ||
Viktoria Plzen (36) | 4 | 1 | (0) | |||
FT | FCSB (11) 3 | 9 | 1 | (0) | ||
LASK 4 | 9 | 0 | (0) | |||
FT | Anderlecht (3) 1 | 8 | 1 | (0) | ||
Dinamo Minsk 1 | 1 | 0 | (0) | |||
FT | Besiktas (5) 3 | 4 | 5 | (1) | ||
Lugano 2 | 5 | 1 | (0) | |||
FT | Ajax (2) 1 | 4 | 3 | (1) | ||
Jagiellonia Bialystok 1 | 1 | 0 | (0) | |||
FT | CS Petrocub 1 6 | 3 | 1 | (1) | ||
Ludogorets (20) 2 | 7 | 2 | (0) | |||
FT | Elfsborg (10) (4) 3 | 11 | 0 | (0) | ||
Molde (2) 4 | 6 | 1 | (0) | |||
FT | APOEL Nicosia (2) 4 | 5 | 2 | (0) | ||
RFS (29) (4) 7 | 4 | 1 | (1) | |||
Thứ 6 - 23/08 | ||||||
FT | SC Braga (7) 2 | 11 | 2 | (1) | ||
Rapid Wien 1 2 | 2 | 1 | (1) | |||
FT | Ferencvaros (16) 1 | 6 | 0 | (0) | ||
Borac Banja Luka 3 | 1 | 0 | (0) | |||
FT | Dinamo Minsk 4 | 4 | 0 | (0) | ||
Anderlecht (3) | 5 | 1 | (1) | |||
FT | Jagiellonia Bialystok 1 | 3 | 1 | (1) | ||
Ajax (2) 2 | 6 | 4 | (2) | |||
FT | Lugano 2 | 2 | 3 | (1) | ||
Besiktas (5) 2 | 6 | 3 | (1) | |||
FT | Maccabi Tel Aviv (22) 1 | 9 | 3 | (1) | ||
TSC Backa Topola 2 4 | 2 | 0 | (0) | |||
FT | Ludogorets (20) 1 | 10 | 4 | (1) | ||
CS Petrocub 1 | 0 | 0 | (0) | |||
FT | PAOK FC (27) | 6 | 4 | (1) | ||
Shamrock Rovers 1 4 | 2 | 0 | (0) | |||
FT | Viktoria Plzen (36) 2 | 9 | 1 | (0) | ||
Hearts 2 | 3 | 0 | (0) | |||
FT | LASK 2 | 7 | 1 | (1) | ||
FCSB (11) 4 | 1 | 1 | (1) | |||
FT | Molde 3 | 11 | 0 | (0) | ||
Elfsborg (10) 2 | 9 | 1 | (1) | |||
FT | RFS (29) 1 | 2 | 2 | (2) | ||
APOEL Nicosia 2 | 5 | 1 | (0) | |||
Thứ 6 - 16/08 | ||||||
FT | Borac Banja Luka 3 | 11 | 3 | (1) | ||
Klaksvik 5 | 6 | 1 | (0) | |||
FT | Maccabi Tel Aviv (22) 3 | 6 | 3 | (1) | ||
FK Panevezys 2 | 2 | 0 | (0) | |||
FT | Lugano 1 6 | 6 | 2 | (0) | ||
Partizan Beograd 3 | 9 | 2 | (1) | |||
FT | Ajax (2) (13) 2 | 6 | 0 | (0) | ||
Panathinaikos (12) 7 | 4 | 1 | (0) | |||
FT | Cercle Brugge 1 2 | 4 | 1 | (1) | ||
Molde 2 | 5 | 0 | (0) | |||
FT | Elfsborg (10) 2 | 5 | 2 | (0) | ||
Rijeka 4 | 2 | 0 | (0) |
Theo dõi kết quả Europa League đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá Europa League là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 36 đội bóng, với 2 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.