Bảng xếp hạng Europa League Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐ
1
Lazio Lazio
2200+66
2
Lyon Lyon
2200+56
3
Tottenham Tottenham
2200+46
4
FCSB FCSB
2200+46
5
Anderlecht Anderlecht
2200+26
6
Ajax Ajax
2110+44
7
E.Frankfurt E.Frankfurt
2110+24
8
Galatasaray Galatasaray
2110+24
9
FC Midtjylland FC Midtjylland
2110+24
10
Slavia Prague Slavia Prague
2110+24
11
Athletic Club Athletic Club
2110+24
12
Hoffenheim Hoffenheim
2110+24
13
Fenerbahce Fenerbahce
2110+14
14
Bodoe/Glimt Bodoe/Glimt
2110+14
15
Olympiacos Olympiacos
2101+13
16
Elfsborg Elfsborg
210103
17
Rangers Rangers
2101-13
18
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
2101-13
19
Malmo FF Malmo FF
2101-13
20
SC Braga SC Braga
2101-23
21
Man United Man United
202002
22
Viktoria Plzen Viktoria Plzen
202002
23
FC Twente FC Twente
202002
24
FC Porto FC Porto
2011-11
25
Sociedad Sociedad
2011-11
26
Union St.Gilloise Union St.Gilloise
2011-11
27
Roma Roma
2011-11
28
Ludogorets Ludogorets
2011-21
29
RFS RFS
2011-31
30
Nice Nice
2011-31
31
Ferencvaros Ferencvaros
2002-20
32
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
2002-30
33
PAOK FC PAOK FC
2002-30
34
Qarabag Qarabag
2002-40
35
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
2002-50
36
Besiktas Besiktas
2002-60
  • Vào thẳng vòng 1/8
  • Play off vòng 1/8
  • Bị loại

Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

X