Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng bảng
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
Châu Âu
Europa Conference League | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Hôm qua, thứ 6 - 04/10 | ||||||
FT | Chelsea (6) 1 | 9 | 4 | (1) | ||
Gent (28) 1 | 4 | 2 | (0) | TV360 | ||
FT | LASK (17) 2 | 3 | 2 | (1) | ||
Djurgaarden (16) 2 | 4 | 2 | (0) | TV360 | ||
FT | Lugano (4) 1 | 5 | 3 | (1) | ||
HJK Helsinki (33) | 2 | 0 | (0) | TV360 | ||
FT | Shamrock Rovers (21) 1 3 | 2 | 1 | (0) | ||
APOEL Nicosia (18) 2 | 8 | 1 | (0) | TV360 | ||
FT | Borac Banja Luka (20) 3 | 5 | 1 | (0) | ||
Panathinaikos (19) 3 | 6 | 1 | (1) | TV360 | ||
FT | CS Petrocub (32) 1 | 0 | 1 | (1) | ||
Pafos FC (3) 2 | 0 | 4 | (2) | TV360 | ||
FT | FC Copenhagen (24) 2 | 5 | 1 | (1) | ||
Jagiellonia Bialystok (11) 5 | 2 | 2 | (0) | TV360 | ||
FT | Fiorentina (9) 1 | 12 | 2 | (0) | ||
TNS (31) 1 | 0 | 0 | (0) | TV360 | ||
Thứ 5 - 03/10 | ||||||
FT | Dinamo Minsk (23) 1 | 0 | 1 | (1) | ||
Hearts (10) 1 | 7 | 2 | (1) | TV360 | ||
FT | Astana (14) 1 | 3 | 1 | (1) | ||
TSC Backa Topola (27) 2 | 2 | 0 | (0) | TV360 | ||
FT | Molde (5) 1 | 0 | 3 | (0) | ||
Larne (34) 1 1 | 0 | 0 | (0) | TV360 | ||
FT | Omonia Nicosia (2) 1 | 6 | 4 | (0) | ||
Vikingur Reykjavik (36) 1 | 3 | 0 | (0) | TV360 | ||
FT | Legia Warszawa (15) 4 | 6 | 1 | (1) | ||
Real Betis (26) 4 | 6 | 0 | (0) | TV360 | ||
FT | Cercle Brugge (1) 2 | 6 | 6 | (3) | ||
St. Gallen (35) 1 | 8 | 2 | (0) | TV360 | ||
FT | FC Heidenheim (13) 3 | 6 | 2 | (1) | ||
Olimpija Ljubljana (22) 3 | 4 | 1 | (0) | TV360 | ||
FT | FC Noah (8) 1 | 0 | 2 | (0) | ||
Mlada Boleslav (30) 2 | 0 | 0 | (0) | TV360 | ||
Thứ 4 - 02/10 | ||||||
FT | Istanbul Basaksehir (25) | 5 | 1 | (1) | ||
Rapid Wien (12) 3 | 5 | 2 | (1) | TV360 | ||
FT | Vitoria de Guimaraes (7) 1 | 2 | 3 | (2) | ||
NK Celje (29) 1 | 4 | 1 | (0) | TV360 | ||
Thứ 6 - 30/08 | ||||||
FT | Puskas FC Academy (4) 7 | 8 | 1 | (0) | ||
Fiorentina (9) (5) 3 7 | 3 | 1 | (0) | |||
FT | Larne (34) 1 7 | 4 | 3 | (2) | ||
Lincoln Red Imps FC 1 | 1 | 1 | (1) | |||
FT | Servette 3 | 6 | 2 | (1) | ||
Chelsea (6) 3 | 6 | 1 | (1) | |||
FT | Maribor 1 5 | 3 | 0 | (0) | ||
Djurgaarden (16) 3 | 2 | 1 | (1) | |||
FT | NK Celje (29) 1 5 | 6 | 4 | (2) | ||
Pyunik 1 2 | 4 | 1 | (0) | |||
FT | Kilmarnock 1 | 1 | 1 | (1) | ||
FC Copenhagen (24) 1 | 11 | 1 | (0) | |||
FT | Cercle Brugge (1) 1 | 6 | 1 | (0) | ||
Wisla Krakow 3 | 2 | 4 | (2) | |||
FT | Panathinaikos (19) 1 | 2 | 2 | (0) | ||
Lens 1 3 | 6 | 0 | (0) | |||
FT | TNS (31) 2 | 8 | 0 | (0) | ||
FK Panevezys 1 3 | 5 | 0 | (0) | |||
FT | Olimpija Ljubljana (22) 2 | 1 | 5 | (4) | ||
Rijeka 3 | 6 | 0 | (0) | |||
FT | Paksi SE 1 | 6 | 0 | (0) | ||
Mlada Boleslav (30) 3 | 2 | 3 | (0) | |||
FT | Pafos FC (3) 3 | 3 | 3 | (2) | ||
CFR Cluj 3 | 8 | 0 | (0) |
Theo dõi kết quả Europa Conference League đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá Europa Conference League là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với 36 đội bóng, với 2 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.