Bảng xếp hạng Europa Conference League Hôm Nay

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐ
1
Chelsea Chelsea
4400+1512
2
Legia Warszawa Legia Warszawa
4400+1112
3
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
4310+610
4
Rapid Wien Rapid Wien
4310+510
5
Vitoria de Guimaraes Vitoria de Guimaraes
4310+410
6
Fiorentina Fiorentina
4301+49
7
Olimpija Ljubljana Olimpija Ljubljana
4301+49
8
Lugano Lugano
4301+39
9
FC Heidenheim FC Heidenheim
4301+29
10
Shamrock Rovers Shamrock Rovers
4220+48
11
Cercle Brugge Cercle Brugge
4211+47
12
Djurgaarden Djurgaarden
4211+17
13
APOEL Nicosia APOEL Nicosia
4211+17
14
Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
421107
15
Borac Banja Luka Borac Banja Luka
421107
16
Pafos FC Pafos FC
4202+26
17
Hearts Hearts
4202-16
18
Gent Gent
4202-26
19
FC Copenhagen FC Copenhagen
412105
20
NK Celje NK Celje
4112+14
21
TSC Backa Topola TSC Backa Topola
4112-14
22
Real Betis Real Betis
4112-14
23
Astana Astana
4112-24
24
Panathinaikos Panathinaikos
4112-34
25
St. Gallen St. Gallen
4112-54
26
FC Noah FC Noah
4112-74
27
Molde Molde
4103-23
28
Omonia Nicosia Omonia Nicosia
4103-23
29
TNS TNS
4103-23
30
Mlada Boleslav Mlada Boleslav
4103-33
31
HJK Helsinki HJK Helsinki
4103-53
32
LASK LASK
4022-32
33
Istanbul Basaksehir Istanbul Basaksehir
4022-52
34
CS Petrocub CS Petrocub
4013-81
35
Dinamo Minsk Dinamo Minsk
4004-70
36
Larne Larne
4004-80
  • Vào thẳng vòng 1/8
  • Vào thẳng vòng 1/8
  • Play off vòng 1/8
  • Bị loại

Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

X