• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
Europa Conference League

Europa Conference League

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐ
1
Chelsea Chelsea
3300+139
2
Legia Warszawa Legia Warszawa
3300+89
3
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
3300+69
4
Rapid Wien Rapid Wien
3300+59
5
Vitoria de Guimaraes Vitoria de Guimaraes
3300+49
6
FC Heidenheim FC Heidenheim
3300+49
7
Shamrock Rovers Shamrock Rovers
3210+47
8
Fiorentina Fiorentina
3201+36
9
Pafos FC Pafos FC
3201+36
10
Olimpija Ljubljana Olimpija Ljubljana
3201+36
11
Lugano Lugano
3201+16
12
Hearts Hearts
3201+16
13
Gent Gent
320106
14
Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
320106
15
Cercle Brugge Cercle Brugge
3111+24
16
Djurgaarden Djurgaarden
311104
17
APOEL Nicosia APOEL Nicosia
311104
18
Real Betis Real Betis
311104
19
Borac Banja Luka Borac Banja Luka
3111-14
20
NK Celje NK Celje
3102+13
21
Omonia Nicosia Omonia Nicosia
3102+13
22
Molde Molde
3102-13
23
TSC Backa Topola TSC Backa Topola
3102-13
24
TNS TNS
3102-13
25
Astana Astana
3102-23
26
HJK Helsinki HJK Helsinki
3102-43
27
St. Gallen St. Gallen
3102-53
28
FC Noah FC Noah
3102-73
29
FC Copenhagen FC Copenhagen
3021-12
30
LASK LASK
3021-22
31
Panathinaikos Panathinaikos
3012-41
32
Istanbul Basaksehir Istanbul Basaksehir
3012-51
33
Mlada Boleslav Mlada Boleslav
3003-40
34
Dinamo Minsk Dinamo Minsk
3003-60
35
Larne Larne
3003-70
36
CS Petrocub CS Petrocub
3003-80
  • Vào thẳng vòng 1/8
  • Vào thẳng vòng 1/8
  • Play off vòng 1/8
  • Bị loại

Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

X