Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng 1/8
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Châu Âu
Cúp quốc gia Ukraine | FT | HT | |||
---|---|---|---|---|---|
Thứ 4 - 30/10 | |||||
22:00 30/10 | Probiy Gorodenka | ||||
Bukovyna Chernivtsi | |||||
22:00 30/10 | Veres Rivne | ||||
FC Obolon Kyiv | |||||
22:00 30/10 | Rukh Lviv | ||||
Karpaty | |||||
22:00 30/10 | Shakhtar Donetsk | ||||
Zorya | |||||
22:00 30/10 | Victoria Sumy | ||||
Cherkasy | |||||
22:00 30/10 | UCSA Tarasivka | ||||
FC Olexandriya | |||||
22:00 30/10 | Polissya Zhytomyr | ||||
Kryvbas | |||||
22:00 30/10 | Vorskla | ||||
Dynamo Kyiv | |||||
Thứ 5 - 22/08 | |||||
FT | Metalist 1925 | 0 | (0) | ||
Veres Rivne | 4 | (2) | |||
FT | FK Kudrivka | 0 | (0) | ||
UCSA Tarasivka | 4 | (1) | |||
Thứ 4 - 21/08 | |||||
FT | Karpaty | 3 | (2) | ||
Chornomorets Odessa | 0 | (0) | |||
FT | MFK Mykolaiv | 1 | (0) | ||
Bukovyna Chernivtsi | 2 | (0) | |||
FT | FC Kolos Kovalivka (4) | 0 | (0) | ||
FC Obolon Kyiv (5) | 0 | (0) | |||
FT | FC Minaj | 0 | (0) | ||
Victoria Sumy | 2 | (0) | |||
FT | Probiy Gorodenka (4) | 2 | (1) | ||
Inhulets Petrove (2) | 2 | (0) | |||
FT | FC Olimpia Savyntsi | 1 | (0) | ||
Zorya | 4 | (2) | |||
Thứ 3 - 13/08 | |||||
FT | FC Olimpia Savyntsi | 4 | (1) | ||
FC Hirnyk-Sport | 2 | (2) | |||
FT | FK Kudrivka | 3 | (1) | ||
FC Levy Bereg Kiev | 2 | (0) | |||
Thứ 2 - 12/08 | |||||
FT | FC Skala Stryi | 1 | (1) | ||
FC Minaj | 3 | (1) | |||
FT | FC Podillya Khmelnytskyi | 0 | (0) | ||
UCSA Tarasivka | 1 | (1) | |||
FT | FC Prykarpattia 1981 | 0 | (0) | ||
Bukovyna Chernivtsi | 1 | (0) | |||
FT | FC Chernigiv | 0 | (0) | ||
Victoria Sumy | 1 | (1) | |||
FT | Metalist 1925 | 5 | (2) | ||
SC Poltava | 3 | (0) | |||
FT | Probiy Gorodenka (4) | 2 | (2) | ||
FC Kulykiv (3) | 2 | (1) | |||
Chủ nhật - 11/08 | |||||
FT | MFK Mykolaiv | 3 | (0) | ||
Metalist Kharkiv | 1 | (1) | |||
Chủ nhật - 04/08 | |||||
FT | Probiy Gorodenka | 4 | (4) | ||
Khust | 0 | (0) | |||
FT | FC Olimpia Savyntsi | 2 | |||
FC Kremin Kremenchuk | 0 | ||||
Thứ 7 - 03/08 | |||||
FT | Nyva Ternopil | 1 | |||
Bukovyna Chernivtsi | 1 | ||||
FT | FC Skala Stryi | 2 | |||
Epitsentr Dunaivtsi | 0 | ||||
FT | FC Uzhhorod | 0 | |||
FC Prykarpattia 1981 | 4 | ||||
FT | MFK Mykolaiv | 1 | |||
Ahrobiznes Volochysk | 0 | ||||
FT | FK Trostyanets | 0 | |||
SC Poltava | 1 | ||||
FT | Revera 1908 Ivano-Frankivsk | 2 | |||
FC Podillya Khmelnytskyi | 2 | ||||
FT | FC Kulykiv | 0 | |||
FC Nyva-V Vinnytsia | 0 | ||||
FT | Lokomotyv Kyiv | 1 | |||
Metalist 1925 | 4 | ||||
FT | Dinaz Vyshhorod | 1 | |||
FK Kudrivka | 2 | ||||
FT | FC Hirnyk-Sport | 3 | |||
Yarud Maripol | 1 | ||||
FT | SK Vilkhivtsi Zakarpattya | 0 | |||
Metalist Kharkiv | 0 | ||||
FT | Victoria Sumy | 1 | |||
Metalurg Zaporizhia | 0 | ||||
FT | FC Chernigiv | 1 | |||
Chaika Petropavlovskaya Borshagovka | 0 | ||||
FT | Real Pharma Odessa | 0 | |||
UCSA Tarasivka | 3 |
Theo dõi kết quả Cúp quốc gia Ukraine đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá Cúp quốc gia Ukraine là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với đội bóng, với 5 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.