Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Khác
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Châu Âu
Cúp quốc gia Romania | FT | HT | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 6 - 20/05 | ||||||
FT | Sepsi OSK | 2 | 2 | (2) | ||
FC Voluntari 4 | 6 | 1 | (0) | |||
Thứ 5 - 12/05 | ||||||
FT | CS Universitatea Craiova 1 1 | 9 | 0 | (0) | ||
Sepsi OSK 1 3 | 4 | 1 | (0) | |||
Thứ 4 - 11/05 | ||||||
FT | ACS Champions FC Arges 1 1 | 1 | 0 | (0) | ||
FC Voluntari 1 3 | 0 | 1 | (0) | |||
Thứ 4 - 20/04 | ||||||
FT | Sepsi OSK 2 | 5 | 2 | (1) | ||
CS Universitatea Craiova 5 | 9 | 1 | (0) | |||
FT | FC Voluntari 3 | 7 | 2 | (2) | ||
ACS Champions FC Arges 4 | 3 | 0 | (0) | |||
Thứ 6 - 03/12 | ||||||
FT | Acso Filiasi 1 | 2 | 0 | (0) | ||
CS Universitatea Craiova 2 | 9 | 3 | (2) | |||
FT | Acso Filiasi | 0 | 0 | |||
CS Universitatea Craiova | 0 | 3 | ||||
FT | Acso Filiasi | 0 | 0 | |||
CS Universitatea Craiova | 0 | 3 | ||||
Thứ 4 - 01/12 | ||||||
FT | ASU Politehnica Timisoara | 0 | 0 | |||
ACS Champions FC Arges | 0 | 0 | ||||
FT | ASU Politehnica Timisoara (4) 1 3 | 2 | 0 | (0) | ||
ACS Champions FC Arges (5) 4 | 10 | 0 | (0) | |||
FT | ASU Politehnica Timisoara | 0 | 0 | |||
ACS Champions FC Arges | 0 | 0 | ||||
FT | FC Buzau 3 | 5 | 0 | (0) | ||
FC Voluntari 2 | 2 | 1 | (0) | |||
FT | FC Buzau | 0 | 0 | |||
FC Voluntari | 0 | 1 | ||||
FT | Acso Filiasi 1 | 2 | 0 | (0) | ||
CS Universitatea Craiova 2 | 9 | 3 | (2) | |||
FT | Chindia Targoviste 1 | 5 | 1 | (0) | ||
Sepsi OSK 2 | 4 | 2 | (2) | |||
FT | Chindia Targoviste | 0 | 1 | |||
Sepsi OSK | 0 | 2 | ||||
Thứ 6 - 29/10 | ||||||
FT | ASU Politehnica Timisoara | 0 | 2 | |||
FC Rapid 1923 | 0 | 0 | ||||
FT | ASU Politehnica Timisoara 1 | 2 | 2 | (1) | ||
FC Rapid 1923 2 | 17 | 0 | (0) | |||
Thứ 5 - 28/10 | ||||||
FT | U Craiova 1948 1 | 5 | 0 | (0) | ||
Sepsi OSK 1 | 3 | 1 | (1) | |||
FT | U Craiova 1948 | 0 | 0 | |||
Sepsi OSK | 0 | 1 | ||||
FT | FC Brasov | 7 | 3 | (1) | ||
FC Dunarea Calarasi 2 | 0 | 0 | (0) | |||
FT | FC Buzau | 0 | 3 | |||
FC Dunarea Calarasi | 0 | 0 | ||||
01:00 28/10 | FC Voluntari | 0 | ||||
FC FCSB | 0 | |||||
01:00 28/10 | FC Voluntari | 0 | ||||
FCSB | 0 | |||||
Thứ 4 - 27/10 | ||||||
FT | FCM Baia Mare | 0 | 0 | |||
CS Universitatea Craiova | 0 | 4 | ||||
FT | FCM Baia Mare 2 | 3 | 0 | (0) | ||
CS Universitatea Craiova 1 | 8 | 4 | (2) | |||
FT | FC Buzau | 0 | 3 | |||
FC Dunarea Calarasi | 0 | 0 | ||||
FT | Dinamo Bucuresti | 0 | 1 | |||
ACS Champions FC Arges | 0 | 2 | ||||
FT | Dinamo Bucuresti 3 | 6 | 1 | (0) | ||
ACS Champions FC Arges | 4 | 2 | (0) | |||
Thứ 3 - 26/10 | ||||||
FT | Gaz Metan Medias 1 | 5 | 0 | (0) | ||
Chindia Targoviste 1 | 0 | 1 | (1) |
Theo dõi kết quả Cúp quốc gia Romania đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá Cúp quốc gia Romania là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Châu Âu. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Châu Âu, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với đội bóng, với 6 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.