Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Khác
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ | FT | HT | |||
---|---|---|---|---|---|
Thứ 3 - 07/01 | |||||
23:00 07/01 | Beerschot | ||||
Anderlecht | |||||
23:00 07/01 | Club Brugge | ||||
Oud-Heverlee Leuven | |||||
23:00 07/01 | Royal Antwerp | ||||
Union St.Gilloise | |||||
23:00 07/01 | St.Truiden | ||||
Genk | |||||
Thứ 6 - 06/12 | |||||
FT | Anderlecht | 4 | (3) | ||
Westerlo | 1 | (1) | |||
Thứ 5 - 05/12 | |||||
FT | Beerschot (4) | 2 | (0) | ||
KV Mechelen (3) 1 | 2 | (0) | |||
FT | Cercle Brugge 1 | 0 | (0) | ||
St.Truiden | 1 | (1) | |||
FT | Genk | 2 | (0) | ||
Standard Liege | 1 | (0) | |||
FT | Kortrijk (3) | 0 | (0) | ||
Royal Antwerp (4) | 0 | (0) | |||
FT | Oud-Heverlee Leuven | 5 | (3) | ||
Zulte Waregem | 0 | (0) | |||
FT | Union St.Gilloise | 3 | (1) | ||
Gent | 2 | (1) | |||
Thứ 4 - 04/12 | |||||
FT | Patro Eisden | 1 | (1) | ||
Club Brugge | 3 | (1) | |||
Thứ 6 - 01/11 | |||||
FT | Royal Antwerp | 6 | |||
Deinze | 1 | ||||
FT | Tubize | 0 | |||
Anderlecht | 4 | ||||
FT | Cercle Brugge | 3 | |||
Olympic Charleroi Chatelet Farciennes | 0 | ||||
Thứ 5 - 31/10 | |||||
FT | K Lierse S.K. | 0 | (0) | ||
St.Truiden | 2 | (1) | |||
FT | Club Brugge | 6 | (3) | ||
Belisia Bilzen SV | 1 | (1) | |||
FT | Standard Liege | 3 | (2) | ||
K. Lyra-Lierse | 2 | (2) | |||
FT | Beerschot | 3 | (1) | ||
FC Liege | 1 | (0) | |||
FT | Eupen | 0 | (0) | ||
Union St.Gilloise | 3 | (0) | |||
FT | Kortrijk | 1 | (0) | ||
KSC Lokeren-Temse | 0 | (0) | |||
FT | KV Mechelen | 3 | (0) | ||
Raal La Louviere | 1 | (0) | |||
FT | Oud-Heverlee Leuven | 2 | (1) | ||
RFC Seraing | 0 | (0) | |||
FT | SK Beveren | 0 | (0) | ||
Genk | 2 | (0) | |||
FT | Gent | 7 | (3) | ||
Union Rochefortoise | 0 | (0) | |||
Thứ 4 - 30/10 | |||||
FT | Patro Eisden | 4 | (2) | ||
Sporting Charleroi | 1 | (0) | |||
FT | Westerlo | 2 | (1) | ||
RWD Molenbeek | 1 | (0) | |||
FT | Zulte Waregem | 2 | (2) | ||
FCV Dender EH | 1 | (1) | |||
Chủ nhật - 08/09 | |||||
FT | Deinze | 3 | (1) | ||
SC Dikkelvenne | 0 | (0) | |||
FT | FC Liege | 3 | (0) | ||
ET.Elsautoise | 1 | (1) | |||
21:00 08/09 | K Lierse S.K. | ||||
KVC Houtvenne | |||||
FT | Lommel | 0 | (0) | ||
Belisia Bilzen SV | 1 | (1) | |||
FT | Union Rochefortoise (5) | 1 | (0) | ||
KFC VW Hamme (4) | 1 | (0) | |||
FT | Royal Knokke FC | 3 | (0) | ||
Olympic Charleroi Chatelet Farciennes | 5 | (2) | |||
FT | Thes Sport (1) | 2 | (1) | ||
RFC Seraing (4) | 2 | (2) | |||
FT | K. Lyra-Lierse | 3 | (1) | ||
RFC Meux | 0 | (0) | |||
FT | Sparta Petegem | 1 | (1) | ||
Zulte Waregem | 3 | (1) | |||
FT | Patro Eisden | 2 | (1) | ||
RJ Entente Binchoise | 1 | (0) | |||
FT | Renaissance Mons (4) | 1 | (0) | ||
Raal La Louviere (5) | 1 | (0) | |||
FT | RWD Molenbeek | 5 | (2) | ||
Royal Aywaille FC | 0 | (0) | |||
FT | Tubize | 2 | (1) | ||
Francs Borains | 1 | (1) | |||
FT | Dessel | 2 | (1) | ||
SK Beveren | 3 | (0) | |||
FT | Ninove | 1 | (0) | ||
KSC Lokeren-Temse | 3 | (2) |
Theo dõi kết quả Cúp quốc gia Bỉ đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá Cúp quốc gia Bỉ là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Bỉ. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Bỉ, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với đội bóng, với 4 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.