Chọn ngày
Vòng
Vòng hiện tại: Vòng bán kết
Chọn ngày
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | FT | HT | |||
---|---|---|---|---|---|
Thứ 4 - 09/10 | |||||
17:00 09/10 | Albirex Niigata | ||||
Kawasaki Frontale | |||||
17:00 09/10 | Yokohama F.Marinos | ||||
Nagoya Grampus Eight | |||||
Chủ nhật - 13/10 | |||||
13:00 13/10 | Nagoya Grampus Eight | ||||
Yokohama F.Marinos | |||||
13:00 13/10 | Kawasaki Frontale | ||||
Albirex Niigata | |||||
Chủ nhật - 08/09 | |||||
FT | Sanfrecce Hiroshima (1) | 1 | (0) | ||
Nagoya Grampus Eight (3) | 2 | (1) | |||
FT | Machida Zelvia | 2 | (2) | ||
Albirex Niigata | 0 | (0) | |||
FT | Ventforet Kofu | 1 | (1) | ||
Kawasaki Frontale | 1 | (0) | |||
FT | Consadole Sapporo | 3 | (0) | ||
Yokohama F.Marinos | 1 | (1) | |||
Thứ 4 - 04/09 | |||||
FT | Albirex Niigata | 5 | (2) | ||
Machida Zelvia 1 | 0 | (0) | |||
FT | Nagoya Grampus Eight | 0 | (0) | ||
Sanfrecce Hiroshima | 1 | (0) | |||
FT | Kawasaki Frontale | 1 | (1) | ||
Ventforet Kofu | 0 | (0) | |||
FT | Yokohama F.Marinos | 6 | (2) | ||
Consadole Sapporo 1 | 1 | (0) | |||
Chủ nhật - 09/06 | |||||
FT | Sanfrecce Hiroshima | 3 | (0) | ||
FC Tokyo | 1 | (0) | |||
FT | V-Varen Nagasaki | 1 | (0) | ||
Albirex Niigata | 1 | (0) | |||
FT | Nagoya Grampus Eight | 1 | (1) | ||
Kashiwa Reysol | 0 | (0) | |||
FT | Kataller Toyama | 1 | (0) | ||
Consadole Sapporo | 2 | (1) | |||
FT | Machida Zelvia | 2 | (2) | ||
Cerezo Osaka | 2 | (2) | |||
Thứ 4 - 05/06 | |||||
FT | Consadole Sapporo | 1 | (0) | ||
Kataller Toyama | 1 | (1) | |||
FT | Albirex Niigata | 2 | (0) | ||
V-Varen Nagasaki | 1 | (1) | |||
FT | Cerezo Osaka | 1 | (1) | ||
Machida Zelvia | 3 | (0) | |||
FT | FC Tokyo | 1 | (1) | ||
Sanfrecce Hiroshima | 2 | (2) | |||
FT | Kashiwa Reysol | 1 | (0) | ||
Nagoya Grampus Eight | 1 | (1) | |||
Thứ 4 - 22/05 | |||||
FT | Machida Zelvia | 2 | (2) | ||
Kashima Antlers | 0 | (0) | |||
FT | Kashiwa Reysol | 2 | (1) | ||
Avispa Fukuoka 1 | 1 | (0) | |||
FT | FC Ryukyu | 0 | (0) | ||
Cerezo Osaka 1 | 1 | (1) | |||
FT | Sagan Tosu (4) 1 | 1 | (0) | ||
FC Tokyo (5) 1 | 1 | (0) | |||
FT | Tokyo Verdy 1 | 2 | (0) | ||
Sanfrecce Hiroshima | 3 | (2) | |||
FT | V-Varen Nagasaki 1 | 1 | (0) | ||
Urawa Red Diamonds | 0 | (0) | |||
FT | Blaublitz Akita | 0 | (0) | ||
Albirex Niigata | 2 | (0) | |||
FT | Nagano Parceiro (3) | 1 | (1) | ||
Consadole Sapporo (5) | 1 | (0) | |||
FT | Yokohama FC | 1 | (1) | ||
Nagoya Grampus Eight | 3 | (2) | |||
FT | Kataller Toyama (5) | 1 | (0) | ||
Vissel Kobe (4) | 1 | (1) | |||
Thứ 4 - 24/04 | |||||
FT | Gainare Tottori | 2 | (1) | ||
Urawa Red Diamonds | 5 | (2) | |||
FT | Blaublitz Akita | 2 | (0) | ||
Shonan Bellmare | 1 | (0) | |||
FT | Fagiano Okayama FC (3) | 3 | (1) | ||
Yokohama FC (5) | 3 | (1) | |||
FT | FC Ryukyu | 2 | (1) | ||
Gamba Osaka | 1 | (0) | |||
FT | Nara Club 1 | 0 | (0) | ||
Sanfrecce Hiroshima | 6 | (1) | |||
FT | Thespakusatsu Gunma | 1 | (0) | ||
Kashiwa Reysol | 3 | (3) | |||
FT | Nagano Parceiro | 3 | (1) | ||
Kyoto Sanga FC | 2 | (2) | |||
FT | Roasso Kumamoto | 0 | (0) | ||
Sagan Tosu | 1 | (1) | |||
FT | Kataller Toyama (6) | 0 | (0) | ||
Shimizu S-Pulse (5) | 0 | (0) |
Theo dõi kết quả Cúp Liên Đoàn Nhật Bản đêm qua và hôm nay mới nhất.
Giải bóng đá Cúp Liên Đoàn Nhật Bản là gì?
Đây là một giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Nhật Bản. Nó là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Nhật Bản, và là giải đấu chính trong hệ thống thi đấu quốc gia. Với đội bóng, với 7 vòng đầu và các đội bóng sẽ hướng tới 1 danh hiệu cao quý duy nhất đó là chức vô địch.