Chung Sân nhà Sân khách
TT | ĐỘI | TrST | ThT | HH | BB | HS | ĐĐ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Định | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Bình Dương | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | CAHN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Đà Nẵng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Hà Nội | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Hải Phòng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | TPHCM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | HAGL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Hà Tĩnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Nam Định | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Quảng Nam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | SLNA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Thanh Hóa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Viettel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Nhóm tranh vô địch
- Nhóm đua trụ hạng
Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định