• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
VĐQG Latvia

VĐQG Latvia

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Riga FC Riga FC
262141+4467
Hòa Thắng Thắng Thắng Thắng
2
RFS RFS
262114+4564
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
3
FK Liepaja FK Liepaja
261358+644
Thua Thua Thắng Thắng Thắng
4
Auda Auda
2611411+437
Thắng Thua Thua Thua Thua
5
BFC Daugavpils BFC Daugavpils
269710-734
Hòa Thắng Thắng Hòa Thua
6
FK Jelgava FK Jelgava
267712-828
Thua Thắng Thua Thua Hòa
7
FK Tukums 2000 FK Tukums 2000
266614-2024
Thua Thắng Thua Thua Thắng
8
SK Super Nova SK Super Nova
2641111-923
Thắng Thua Hòa Hòa Thua
9
FK Metta FK Metta
265615-2921
Thắng Thua Thua Thắng Hòa
10
Grobina Grobina
265516-2620
Thua Thua Hòa Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X