• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
VĐQG Estonia

VĐQG Estonia

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
FCI Levadia FCI Levadia
362763+6387
Thắng Hòa Thắng Thắng Thua
2
Nomme Kalju FC Nomme Kalju FC
362196+3572
Hòa Thua Thua Thắng Thắng
3
Paide Linnameeskond Paide Linnameeskond
3623310+3572
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
4
Flora Tallinn Flora Tallinn
362178+2670
Thua Thắng Thắng Thua Thắng
5
Tammeka Tammeka
3611916-742
Thua Thắng Thua Hòa Thắng
6
Narva Trans Narva Trans
36101214-1542
Hòa Thắng Hòa Hòa Thua
7
Parnu JK Vaprus Parnu JK Vaprus
369819-2235
Thắng Thua Hòa Thắng Thua
8
FC Kuressaare FC Kuressaare
3681018-2134
Thắng Thua Thua Thua Thắng
9
Talinna Kalev Talinna Kalev
368721-3731
Thua Thua Thắng Thua Thua
10
Nomme United Nomme United
362925-5715
Thua Hòa Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X