Chung Sân nhà Sân khách
TT | ĐỘI | TrST | ThT | HH | BB | HS | ĐĐ | GẦN ĐÂY |
---|
1 | Taichung Futuro | 15 | 12 | 2 | 1 | +27 | 38 | |
2 | Tainan City | 15 | 10 | 4 | 1 | +22 | 34 | |
3 | Taipower | 15 | 8 | 2 | 5 | +12 | 26 | |
4 | AC Taipei | 15 | 7 | 2 | 6 | +8 | 23 | |
5 | Hang Yuan | 15 | 6 | 3 | 6 | +5 | 21 | |
6 | Taipei City Tatung | 15 | 4 | 2 | 9 | -16 | 14 | |
7 | Ming Chuan University | 15 | 4 | 1 | 10 | -21 | 13 | |
8 | Taipei Vikings | 15 | 0 | 2 | 13 | -37 | 2 | |
Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định