VĐQG Campuchia | FT | HT | |||
---|---|---|---|---|---|
18:00 18/09 | National Police Commissary (9) | ||||
Visakha FC (5) | |||||
18:00 18/09 | Svay Rieng (2) | ||||
Nagaworld FC (3) | |||||
18:00 18/09 | Life FC (10) | ||||
Boeung Ket (7) |
- Yêu thích
- Bóng đá
- Tennis
- Khúc côn cầu
- Bóng rổ
- Golf
- Bóng gậy
VĐQG Campuchia
Kết quả VĐQG Campuchia mới nhất
Chung Sân nhà Sân khách
TT | ĐỘI | TrST | ThT | HH | BB | HS | ĐĐ | GẦN ĐÂY |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh | 4 | 4 | 0 | 0 | +10 | 12 | |
2 | Svay Rieng | 4 | 3 | 0 | 1 | +14 | 9 | |
3 | Nagaworld FC | 3 | 3 | 0 | 0 | +5 | 9 | |
4 | Angkor Tiger FC | 3 | 3 | 0 | 0 | +4 | 9 | |
5 | Visakha FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | |
6 | Isi Dangkor Senchey FC | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
7 | Boeung Ket | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | |
8 | Royal Cambodian Armed Forces FA | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | |
9 | National Police Commissary | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | |
10 | Life FC | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | |
11 | Kirivong Soksen Chey | 4 | 0 | 0 | 4 | -14 | 0 |
Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định