• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
VĐQG Bắc Macedonia

VĐQG Bắc Macedonia

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
KF Shkendija KF Shkendija
3320103+2970
Thắng Hòa Hòa Thắng Thua
2
FK Sileks FK Sileks
3319104+3867
Thắng Hòa Hòa Hòa Thắng
3
Rabotnicki Rabotnicki
3315117+1756
Thắng Hòa Thua Thua Thua
4
FK Struga FK Struga
3313128+451
Hòa Hòa Hòa Hòa Hòa
5
FK Vardar Skopje FK Vardar Skopje
3211912-142
Hòa Thắng Thắng Hòa Thắng
6
KF Gostivari KF Gostivari
3212128+539
Thua Thua Thua Thắng Hòa
7
Pelister Pelister
3310914-1239
Thua Thua Thắng Hòa Thua
8
Shkupi Shkupi
329815-335
Thua Hòa Thua Thua Hòa
9
GFK Tikves Kavadarci GFK Tikves Kavadarci
3371313-834
Thắng Thua Thắng Hòa Hòa
10
FC Academy Pandev FC Academy Pandev
339717-1534
Thua Thua Thắng Hòa Thắng
11
KF Besa Doberdoll KF Besa Doberdoll
339618-1933
Thua Thua Thắng Thua Thắng
12
Voska Sport Voska Sport
325720-3513
Thua Hòa Thắng Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X