VĐQG Ấn Độ | FT | HT | |||
---|---|---|---|---|---|
FT | Mohun Bagan Super Giant (1) | 1 | (0) | ||
Bengaluru FC (3) | 0 | (0) | |||
21:00 28/01 | Punjab FC (9) | ||||
Jamshedpur (4) | |||||
21:00 29/01 | Northeast United FC (6) | ||||
Hyderabad FC (12) |
- Yêu thích
- Bóng đá
- Tennis
- Khúc côn cầu
- Bóng rổ
- Golf
- Bóng gậy
VĐQG Ấn Độ
Kết quả VĐQG Ấn Độ mới nhất
Chung Sân nhà Sân khách
TT | ĐỘI | TrST | ThT | HH | BB | HS | ĐĐ | GẦN ĐÂY |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohun Bagan Super Giant | 18 | 12 | 4 | 2 | +18 | 40 | |
2 | FC Goa | 17 | 9 | 6 | 2 | +12 | 33 | |
3 | Bengaluru FC | 18 | 8 | 4 | 6 | +6 | 28 | |
4 | Jamshedpur | 16 | 9 | 1 | 6 | -2 | 28 | |
5 | Mumbai City FC | 17 | 7 | 6 | 4 | 0 | 27 | |
6 | Northeast United FC | 17 | 6 | 7 | 4 | +9 | 25 | |
7 | Odisha FC | 17 | 6 | 6 | 5 | +6 | 24 | |
8 | Kerala Blasters FC | 18 | 6 | 3 | 9 | -2 | 21 | |
9 | Punjab FC | 15 | 6 | 2 | 7 | +1 | 20 | |
10 | Chennaiyin FC | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | |
11 | East Bengal Club | 17 | 5 | 2 | 10 | -5 | 17 | |
12 | Hyderabad FC | 17 | 3 | 4 | 10 | -18 | 13 | |
13 | Mohammedan SC | 17 | 2 | 5 | 10 | -19 | 11 |
Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định