• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy
VĐQG Albania

VĐQG Albania

Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
KF Egnatia KF Egnatia
221165+1339
Thua Thua Thắng Thắng Thắng
2
Partizani Partizani
229112+1238
Hòa Thắng Hòa Thắng Hòa
3
FC Dinamo City FC Dinamo City
221084+1138
Thắng Thắng Thua Thắng Hòa
4
Vllaznia Vllaznia
221147+737
Thắng Thua Thắng Thắng Thua
5
AF Elbasani AF Elbasani
226106-128
Hòa Thắng Thắng Thua Thua
6
KF Bylis KF Bylis
226610-1024
Hòa Hòa Thắng Thắng Thua
7
Teuta Durres Teuta Durres
22589-1223
Thắng Hòa Thua Thua Thua
8
Laci Laci
22589-323
Thua Thắng Thua Thua Thắng
9
KF Tirana KF Tirana
223127-421
Thua Thua Thua Thua Thắng
10
Skenderbeu Skenderbeu
224711-1319
Hòa Thua Hòa Thua Thắng
11
Elbasani Elbasani
000000

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X